Câu hỏi:

14/12/2025 80 Lưu

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 12 to 19.

The Mystery of the Electra and Oedipus Complexes

    Have you ever noticed how little kids sometimes seem to have a "favorite" parent? A young boy might want his mother’s attention all the time, while a little girl might run to her father for comfort. Psychologists Sigmund Freud and Carl Jung believed this wasn’t just a phase but part of a deeper psychological process. Freud’s Oedipus complex and Jung’s Electra complex describe how children form attachments to one parent while feeling some rivalry with the other. But how true are these ideas today?

    The Oedipus complex, named after a tragic Greek hero, suggests that boys, around ages 3-6, develop an unconscious attachment to their mothers. They might prefer spending time with her, seek her approval, and even feel jealous when she pays attention to their father. Freud believed that this was a normal stage of childhood and that boys eventually learn to respect and imitate their fathers instead of competing with them. Some psychologists say this theory helps explain why many young boys look up to their fathers as role models later in life.

    On the other hand, the Electra complex, named after another Greek mythological character, describes how young girls form a strong bond with their fathers. They might prefer their father’s company, seek his approval, or even try to act like him. This idea suggests that a girl’s relationship with her father can influence how she interacts with men later in life. However, unlike Freud’s Oedipus complex, the Electra complex was not developed in as much detail. Some psychologists question whether it happens in the same way.

    Are these complexes still relevant today? Many experts argue that children’s attachments depend more on their upbringing than unconscious desires. For example, in single-parent households, children don’t always show favoritism but instead bond deeply with the available parent. Studies also show that in families where both parents are equally involved, children tend to form balanced relationships rather than strong attachments to just one parent.

    So, while the Electra and Oedipus complexes offer interesting ideas about childhood, they don’t apply to everyone. What’s most important is that children grow up feeling loved and secure, whether they are closer to their mom, dad, or both.

Which of the following is NOT mentioned in the text?    

A. Descriptions of the two complexes                
B. Creators of the two complexes    
C. Arguments against the two complexes            
D. Applications of the two complexes

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

D

Dịch: Nội dung nào sau đây KHÔNG được đề cập trong văn bản?

A. Descriptions of the two complexes (Mô tả về hai phức cảm)

B. Creators of the two complexes (Người tạo ra hai phức cảm)

C. Arguments against the two complexes (Lập luận chống lại hai phức cảm)

D. Applications of the two complexes (Ứng dụng của hai phức cảm)

Giải thích:

A: Có mô tả Oedipus (đoạn 2) và Electra complex (đoạn 3).

B: Freud và Jung được nêu rõ trong đoạn 1 là người đưa ra khái niệm.

C: Đoạn 4 nêu các lập luận phản bác (nhiều chuyên gia ngày nay cho rằng sự gắn bó của trẻ phụ thuộc vào cách nuôi dạy).

D: Không có đoạn nào nói về việc ứng dụng lý thuyết này trong thực tế (ví dụ như trong trị liệu hay giáo dục) → Đáp án đúng.

Câu hỏi cùng đoạn

Câu 2:

The word relevant is OPPOSITE in meaning to _________.    

A. related                      
B. inapplicable              
C. true                                   
D. undesirable

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

B

Dịch: Từ “relevant” trái nghĩa với từ nào sau đây?

A. related /rɪˈleɪ.tɪd/: có liên quan
B. inapplicable /ˌɪnəˈplɪkəbl/: không áp dụng được, không phù hợp
C. true /truː/: đúng
D. undesirable /ˌʌndɪˈzaɪərəbl/: không mong muốn

relevant /ˈreləvənt/: có liên quan, phù hợp với tình huống hiện tại >< inapplicable

Câu 3:

The phrase rivalry could be best replaced by _________.    

A. argument                  
B. row                          
C. harmony                           
D. conflict

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

D

Dịch: Cụm từ "rivalry" sẽ được thay thế tốt nhất bằng ______.

A. argument /ˈɑːɡjumənt/: tranh cãi (mang tính lời nói)
B. row /rəʊ/: cãi nhau to tiếng
C. harmony /ˈhɑːməni/: hòa hợp
D. conflict /ˈkɒnflɪkt/: mâu thuẫn, đối đầu

rivalry /ˈraɪvlri/ = sự ganh đua, đối đầu, cạnh tranh = conflict.

Câu 4:

The phrase they refers to _________.    

A. ideas                        
B. complexes                
C. parents                              
D. children

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

A

Dịch: Từ “they” đề cập đến ________.

A. ideas: ý tưởng

B. complexes: phức cảm

C. parents: bố mẹ

D. children: trẻ em

Trước đó là câu hỏi: “How true are these ideas today?”

So, while the Electra and Oedipus complexes offer interesting ideas about childhood, they don’t apply to everyone.

(Vì vậy, mặc dù phức cảm Electra và Oedipus đưa ra những ý tưởng thú vị về thời thơ ấu, nhưng chúng không áp dụng cho tất cả mọi người.)

Câu 5:

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?

A. Conversely, the Electra complex suggests that young girls tend to oppose to attachment to their fathers inspired by a Greek mythological character.
B. In contrast, named after another character in Greek mythology, the Electra complex accounts for the strong attachment between a daughter and her father.
C. On the contrary, the Electra complex, which takes its name from a Greek mythological figure, states that young girls develop a close relationship with their fathers.
D. Similarly, the Electra complex, describes the strong emotional connection young girls often have with their fathers named after a character from Greek mythology.

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

B

Dịch: Câu nào sau đây diễn giải lại câu được gạch chân trong đoạn 3 một cách hay nhất?

On the other hand, the Electra complex, named after another Greek mythological character, describes how young girls form a strong bond with their fathers.

“Mặt khác, phức hợp Electra, được đặt theo tên một nhân vật thần thoại Hy Lạp khác, mô tả cách các cô gái trẻ hình thành mối liên kết chặt chẽ với cha của họ.”

A. Trái lại, thuyết Electra cho rằng các bé gái có xu hướng chống lại sự gắn bó với cha mình, lấy cảm hứng từ một nhân vật thần thoại Hy Lạp.

→ Sai hoàn toàn nghĩa: Câu gốc nói “gắn bó mạnh mẽ”, còn đáp án A lại nói “chống lại sự gắn bó”.

B. Ngược lại, thuyết Electra được đặt tên theo một nhân vật thần thoại Hy Lạp, giải thích mối gắn bó mạnh mẽ giữa con gái và cha.

→ Đúng về cả ngữ pháp, từ vựng và nghĩa.

C. Trái lại, thuyết Electra – lấy tên từ một nhân vật thần thoại Hy Lạp – cho rằng các bé gái phát triển mối quan hệ gần gũi với cha.

→ Gần đúng, nhưng cụm “On the contrary” thường dùng để phản bác mạnh mẽ, không mềm mại bằng “In contrast” như câu gốc.

D. Tương tự, thuyết Electra – được đặt theo tên một nhân vật thần thoại – mô tả mối liên kết cảm xúc mạnh mẽ mà các bé gái thường có với cha mình.

→ Sai liên từ: “Similarly” (tương tự) là trái ngược hoàn toàn với “On the other hand” (ngược lại).

Câu 6:

Which of the following is TRUE according to the passage?

A. The two complexes are both named after characters in Greek mythology.

B. The two complexes suggest that children feel equal attachment to both parents from a young age.

C. Psychologists today highly appreciate Freud and Jung’s theories as the best explanation for parent-child relationships.
D. In families where both parents share household chores, children always develop a stronger bond with the father.

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

A

Dịch: Nội dung nào sau đây là đúng theo như bài văn?

A. Cả hai thuyết đều được đặt tên theo các nhân vật trong thần thoại Hy Lạp.

→ Đúng hoàn toàn. Oedipus và Electra đều là nhân vật thần thoại.

B. Hai thuyết này cho rằng trẻ em gắn bó đều với cả cha và mẹ từ nhỏ.

→ Sai. Cả hai đều nói rằng bé trai gắn bó với mẹ, bé gái gắn bó với cha → không phải gắn bó “đều”.

C. Các nhà tâm lý học hiện nay đánh giá rất cao lý thuyết của Freud và Jung như là cách giải thích tốt nhất cho mối quan hệ cha mẹ – con cái.

→ Sai. Đoạn 4 nói rõ nhiều chuyên gia hiện nay cho rằng lý thuyết này không còn đúng với mọi trường hợp.

D. Trong những gia đình mà cả cha và mẹ cùng chia sẻ việc nhà, trẻ em luôn gắn bó hơn với cha. → Sai hoàn toàn. Đoạn 4 nói rằng trẻ phát triển mối quan hệ cân bằng, không nghiêng về cha hay mẹ.

Thông tin:

- The Oedipus complex, named after a tragic Greek hero

- On the other hand, the Electra complex, named after another Greek mythological character

(- Tâm lý Oedipus, được đặt theo tên một anh hùng bi kịch của Hy Lạp

- Mặt khác, tâm lý Electra, được đặt theo tên một nhân vật thần thoại Hy Lạp khác)

Câu 7:

In which paragraph does the writer mention the originators of the two complexes?    

A. Paragraph 1              
B. Paragraph 2              
C. Paragraph 3  
D. Paragraph 4

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

A

Dịch: Trong đoạn văn nào tác giả đề cập đến người sáng lập ra hai phức cảm này?

Giải thích: Đoạn 1 có câu: “Psychologists Sigmund Freud and Carl Jung believed this wasn’t just a phase…”
→ Freud: Oedipus complex, Jung: Electra complex.
→ Nguồn gốc lý thuyết được nêu ở đoạn 1.

Câu 8:

In which paragraph does the writer discuss the two complexes in single-parent families?    

A. Paragraph 1              
B. Paragraph 2              
C. Paragraph 3  
D. Paragraph 4

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

D

Dịch: Trong đoạn văn nào tác giả thảo luận về hai phức cảm trong các gia đình chỉ có cha hoặc mẹ?

Giải thích: Đoạn 4: “For example, in single-parent households, children don’t always show favoritism…” → Rõ ràng nói về tình huống gia đình đơn thân.

Dịch bài đọc:

Bí ẩn về Phức cảm Electra và Oedipus

Bạn có bao giờ để ý rằng trẻ nhỏ đôi khi dường như có một “người cha/mẹ yêu thích” không? Một bé trai có thể luôn muốn nhận được sự chú ý từ mẹ, trong khi một bé gái lại thường chạy đến với cha để tìm sự an ủi. Hai nhà tâm lý học Sigmund Freud và Carl Jung tin rằng điều này không chỉ đơn giản là một giai đoạn nhất thời, mà là một phần của quá trình tâm lý sâu xa hơn. Phức cảm Oedipus của Freud và phức cảm Electra của Jung mô tả cách trẻ hình thành sự gắn bó với một trong hai cha mẹ, đồng thời cảm thấy ganh đua với người còn lại. Nhưng liệu những quan điểm này có còn đúng trong xã hội ngày nay?

Phức cảm Oedipus được đặt theo tên một nhân vật bi kịch trong thần thoại Hy Lạp, cho rằng các bé trai, ở độ tuổi khoảng 3 đến 6, sẽ phát triển sự gắn bó vô thức với mẹ. Các em có thể thích dành thời gian với mẹ, tìm kiếm sự công nhận từ mẹ, và thậm chí cảm thấy ghen tị khi mẹ chú ý đến cha. Freud tin rằng đây là một giai đoạn bình thường trong quá trình phát triển, và rằng các bé trai rồi sẽ học cách tôn trọng và noi gương cha mình thay vì cạnh tranh với ông. Một số nhà tâm lý học cho rằng lý thuyết này giúp lý giải vì sao nhiều bé trai sau này coi cha là hình mẫu lý tưởng để noi theo.

Mặt khác, phức cảm Electra cũng được đặt theo tên một nhân vật thần thoại Hy Lạp khác – mô tả cách mà các bé gái hình thành mối gắn bó mạnh mẽ với cha. Các em có thể thích ở bên cha, mong muốn được cha công nhận, thậm chí cố gắng cư xử giống cha. Quan điểm này cho rằng mối quan hệ giữa một bé gái và cha có thể ảnh hưởng đến cách cô ấy giao tiếp với nam giới sau này. Tuy nhiên, không giống như phức cảm Oedipus của Freud, phức cảm Electra không được phát triển chi tiết bằng. Một số nhà tâm lý học còn đặt câu hỏi liệu nó có thực sự tồn tại theo cách như vậy hay không.

Vậy những phức cảm này còn phù hợp với thời đại ngày nay không? Nhiều chuyên gia cho rằng sự gắn bó của trẻ phụ thuộc nhiều hơn vào cách nuôi dạy và môi trường sống thay vì vào những ham muốn vô thức. Ví dụ, trong các gia đình đơn thân, trẻ không nhất thiết sẽ thiên vị một bên cha hoặc mẹ, mà thường sẽ gắn bó sâu sắc với người chăm sóc chính. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng trong những gia đình mà cả cha lẫn mẹ đều tham gia nuôi dạy con cái một cách đồng đều, trẻ có xu hướng hình thành mối quan hệ cân bằng với cả hai thay vì quá gắn bó với chỉ một người.

Vì vậy, dù phức cảm Electra và Oedipus mang đến những ý tưởng thú vị về thời thơ ấu, nhưng chúng không thể áp dụng cho tất cả mọi người. Điều quan trọng nhất vẫn là trẻ lớn lên trong tình yêu thương và cảm giác an toàn, cho dù chúng gần gũi hơn với mẹ, cha, hay cả hai.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1

Where in paragraph does the following sentence best fit?

It’s like having a robot detective watching over everything!

 

A. [I]                            
B. [II]                           
C. [III]                                  
D. [IV]

Lời giải

A

Dịch: Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn văn?

It’s like having a robot detective watching over everything!

(Giống như có một thám tử robot theo dõi mọi thứ vậy!)

Giải thích: Câu này mang tính tổng quan, mô tả toàn bộ ý tưởng về việc camera thông minh “giám sát mọi thứ như một thám tử robot”. [I] là chỗ mở đầu đoạn mô tả cách camera hoạt động → phù hợp nhất để đặt câu này vào, như một lời dẫn để mô tả phía sau.

Câu 2

A. Although it is believed that fairness means to treat all the children the same
B. While some parents believe fairness means treating all children the same
C. However, some parents believe in treating all children the same
D. Despite some parents’ fairness of treating all the children the same

Lời giải

B

A. Although it is believed that fairness means to treat all the children the same

(Mặc dù người ta tin rằng sự công bằng có ý định đối xử với tất cả trẻ em giống nhau)

=> mean + to V: có ý định làm gì # mean + V-ing: có nghĩa là

B. While some parents believe fairness means treating all children the same

(Trong khi một số cha mẹ tin rằng sự công bằng có nghĩa là đối xử với tất cả trẻ em giống nhau)

=> Phù hợp về nghĩa và ngữ pháp

C. However, some parents believe in treating all children the same

(Tuy nhiên, một số cha mẹ tin vào việc đối xử với tất cả trẻ em giống nhau)

=> "However" diễn tả sự đối lập, nhưng nó thường đứng riêng hoặc sau một dấu chấm phẩy, không đứng trước 1 mệnh đê độc lập khác.

D. Despite some parents’ fairness of treating all the children the same

(Mặc cho quan niệm của một số cha mẹ rằng công bằng về đối xử với tất cả trẻ em giống nhau)

=> “Fairness of treating” không tự nhiên

=> (7) While some parents believe fairness means treating all children the same, real fairness comes from recognizing differences and responding to them thoughtfully.

(Trong khi một số bậc cha mẹ tin rằng công bằng nghĩa là đối xử với tất cả con cái như nhau, thì công bằng thực sự lại đến từ việc nhận ra sự khác biệt và phản ứng với chúng một cách cẩn trọng.)

Câu 3

A. common                       

B. more common          
C. less common                            
D. most common

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 4

A. events                          

B. times                        
C. dates                                 
D. days

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 5

A. suggested                     

B. compelled                
C. allowed                            
D. advised

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 6

A. However                      

B. Therefore                 
C. Likewise                           
D. Alternatively

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP