In spite of all the provocations, he maintained utmost patience.
A. inflicted
B. sustained
C. restrained
D. exercised
Câu hỏi trong đề: 100 câu trắc nghiệm Từ đồng nghĩa nâng cao !!
Quảng cáo
Trả lời:

KEY B: maintain = sustain: giữ vững, duy trì
Inflict: bắt phải chịu
Restrain: nén lại, kiềm chế
Exercise: sử dụng, thi hành
Hot: Danh sách các trường đã công bố điểm chuẩn Đại học 2025 (mới nhất) (2025). Xem ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1
A. Quick look
B. close look
C. direct look
D. furtive look
Lời giải
Đáp án: A
Glance = quick look: nhìn liếc
Dịch: Tôi nhìn liếc qua bài báo nhưng tôi không đọc.
Câu 2
A. gets on
B. brings in
C. makes out
D. takes up
Lời giải
KEY B: earn = bring in: kiếm tiền
Câu 3
A. whisked
B. rushed
C. guided
D. no improvement
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 4
A. unable to read and write
B. able to join intramural sport
C. inflexible
D. unable to pass an examination in reading and writing
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 5
A. social
B. sacred
C. disgusting
D. moral
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 6
A control
B clean
C. cause
D. stop
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.