Viết vào ô trống (theo mẫu):
| Đọc số | Viết số | Số gồm có |
| Mười tám nghìn không trăm bảy mươi hai | 18 072 | 1 chục nghìn, 8 nghìn, 7 chục, 2 đơn vị |
| Một trăm bảy mươi nghìn ba trăm chín mươi tư | ||
| 900 871 | ||
| 7 triệu, 5 trăm nghìn, 1 nghìn, 8 trăm, 2 chục | ||
| Hai trăm linh tư triệu bảy trăm linh năm nghìn sáu trăm |
Quảng cáo
Trả lời:
| Đọc số | Viết số | Số gồm có |
| Mười tám nghìn không trăm bảy mươi hai | 18 072 | 1 chục nghìn, 8 nghìn, 7 chục, 2 đơn vị |
| Một trăm bảy mươi nghìn ba trăm chín mươi tư | 170 394 | 1 trăm nghìn, 7 chục nghìn, 3 trăm, 9 chục, 4 đơn vị |
| Chín trắm nghìn tám trăm bảy mưới mốt | 900 871 | 9 trăm nghìn, 8 trăm, 7 chục, 1 đơn vị |
| Bảy triệu năm trăm linh một nghìn tám trăm hai mươi | 7 501 820 | 7 triệu, 5 trăm nghìn, 1 nghìn, 8 trăm, 2 chục |
| Hai trăm linh tư triệu bảy trăm linh năm nghìn sáu trăm | 204 705 600 | 2 trăm triệu, 4 triệu, 7 trăm nghìn, 5 nghìn, 6 trăm |
Hot: 1000+ Đề thi giữa kì 1 file word cấu trúc mới 2025 Toán, Văn, Anh... lớp 1-12 (chỉ từ 60k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1
Giá trị của chữ số 3 trong mỗi số ở bảng sau (theo mẫu):
| Số | 736 | 1365 | 51713 | 103679 | 3900270 |
| Giá trị của chữ số 3 | 30 |
Lời giải
| Số | 736 | 1365 | 51713 | 103679 | 3900270 |
| Giá trị của chữ số 3 | 30 | 300 | 3 | 3000 | 3000000 |
Lời giải
a) 0; 1; 2; 3; 4; 5; … ;; 100; ….; 299;
; ….
b) 0; 2; 4; 6; 8; … ; 98;; …;
; 200; …
c) 1; 3; 5; 7; 9; …; 97;;
;…
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.