Câu hỏi:

25/05/2022 11,041 Lưu

Complete sentence b in each pair with the correct noun formed from the underlined verb in sentence a. Use a dictionary to help you if necessary. (Hoàn thành câu b với danh từ được tạo thành từ động từ gạch chân trong câu a. Sử dụng từ điển nếu cần thiết)

1. a. Teenagers who go on adventures should be proud of what they accomplish,

    b. Teenagers who go on adventures should be proud of their _______.

2. a. Companies will want to employ them.

    b. Companies will want to offer them _______.

3. a. Preparing for the trips is the most difficult part.

    b. The most difficult part of the trips is the _______.

4. a. These trips are a great way to develop personal skills.

    b. These trips are great for the _______ of personal skills.

5. a. Most teenagers dream of becoming famous.

    b. The _______ of most teenagers is to become famous.

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

Đáp án:

1. accoplishment (thành tựu)

2. employment (việc làm)

3. preparation (sự chuẩn bị)

4. development (sụ phát triển)

5. dream (mơ ước)

Hướng dẫn dịch:

1. a. Thanh thiếu niên những người đã có các cuộc phiêu lưu nên tự hào về những gì họ đạt được

    b. Thanh thiếu niên những người đã có các cuộc phiêu lưu nên tự hào về thành tựu của họ.

2. a. Các công ty sẽ muốn tuyển dụng họ.

     b. Các công ty sẽ muốn cung cấp cho họ việc làm.

3. a. Chuẩn bị cho chuyến đi là phần khó khăn nhất.

    b. Phần khó khăn nhất của chuyến đi là khâu chuẩn bị

4. a. Những chuyến đi này là cách tuyệt vời để phát triển các kỹ năng cá nhân.

    b. Những chuyến đi này rất tốt cho việc phát triển các kỹ năng cá nhân.

5. a. Hầu hết thanh thiếu niên đều mơ ước trở nên nổi tiếng.

    b. Mơ  của hầu hết thanh thiếu niên là trở nên nổi tiếng.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

Noun

Verb

attempt (sự cố gắng)

attempt (cố gắng)

completion (sự hoàn thành)

complete (hoàn thành)

achievement (thành tựu)

achieve (đạt được)

need (nhu cầu)

need (cần)

exploration (sự khám phá)

explore (khám phá)

experience (sự trải nghiệm)

experience (trải nghiệm)

dream (giấc mơ)

dream (mơ)

Lời giải

Đáp án:

Verb (Động từ)

Noun (Danh từ)

Meanings (Nghĩa)

entertain

entertainment

giải trí / sự giải trí

erupt

eruption

phun trào / sự phun trào

examine

examination

kiểm tra / sự kiểm tra

motivate

motivation

thúc đẩy / động lực

relax

relaxation

thư giãn / sự thư giãn

rescue

rescue

giải cứu / sự giải cứu