CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

3,5,8,10

Nội dung bài nghe: three, five, eight, ten

Hướng dẫn dịch:

Three: số ba

Five: số năm

Eight: số tám

Ten: số mười

Lời giải

Học sinh tự thực hành

Hướng dẫn dịch

One: số một

Two: số hai

Three: Số ba

Four: số bốn

Five: số năm

Six: số sáu

Seven: Số bảy

Eight: số tám

Nine: số chín

Ten: số mười