Quảng cáo
Trả lời:
|
1. bedroom |
2. in |
3. there |
4. lamps |
5. on |
Hướng dẫn dịch:
Đây là phòng ngủ của tớ. Mời vào! Bàn và ghế ở đó. Đồ dùng học tập của tớ và những chiếc đèn ở trên bàn.
Hot: 1000+ Đề thi giữa kì 1 file word cấu trúc mới 2025 Toán, Văn, Anh... lớp 1-12 (chỉ từ 60k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
|
1. c |
2. f |
3. e |
4. a |
5. b |
6. d |
Hướng dẫn dịch:
1. Đây là nhà của tớ.
2. Phòng khách đây.
3. Nhà bếp và phòng tắm ở đó.
4. Đây là phòng ngủ của tớ.
5. Nhìn vào cái bàn và hai cái ghế trong phòng ngủ của tớ.
6. Cặp sách và đồ chơi của tớ ở trên bàn.

