Quảng cáo
Trả lời:
1. e |
2. c |
3. d |
4. b |
5. a |
Nội dung bài nghe:
1. A: What's your hobby? - B: I like dancing.
2. A: Is that Ms Hoa? - B: Yes, it is.
3. A: How old are you? - B: I'm six years old.
4. A: What's this? - B: It's a mouth.
5. A: How are you? - B: Fine, thank you.
Hướng dẫn dịch:
1. A: Sở thích của bạn là gì? - B: Tớ thích múa.
2. A: Đó là Ms Hoa phải không? - B: Đúng vậy.
3. A: Bạn bao nhiêu tuổi? - B: Tớ sáu tuổi.
4. A: Cái gì đây? - B: Đó là một cái miệng.
5. A: Bạn có khỏe không? - B: Khoẻ, cảm ơn.
Hot: Đề thi cuối kì 2 Toán, Văn, Anh.... file word có đáp án chi tiết lớp 1-12 form 2025 (chỉ từ 100k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 01 có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: My family - Phonetics and Speaking - Global Success có đáp án
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Cánh diều có đáp án - Đề 1
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Chân trời sáng tạo có đáp án - Đề 1
Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 02 có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 14: My bedroom - Grammar - Global Success có đáp án
Đề thi cuối học kì 1 Tiếng anh 3 CTST có đáp án (Đề 1)
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 18: Playing and doing - Phonetics and Speaking - Global Success có đáp án
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận