Quảng cáo
Trả lời:
1. notebook (vở ghi)
2. colours (màu sắc)
3. speak (nói)
4. badminton (cầu lông)
5. classroom (phòng học)
Hot: Học hè online Toán, Văn, Anh...lớp 1-12 tại Vietjack với hơn 1 triệu bài tập có đáp án. Học ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
1. brown |
2. have |
3. is |
4. basketball |
Hướng dẫn dịch:
Tôi đang ở trong lớp học của tôi bây giờ. Đây là cặp của tôi. No co mau nâu. Tôi có một cuốn sách tiếng Anh, một cái bút, một cái bút chì, một cái thước và một quyển vở. Bây giờ là giờ giải lao. Tôi chơi bóng rổ vào giờ giải lao.
Lời giải
colours (màu sắc)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.