Match the phrases in column A with the nouns in column B (Nối các cụm từ trong cột A với các danh từ trong cột B)

Match the phrases in column A with the nouns in column B (Nối các cụm từ trong cột A với các danh từ trong cột B)
Quảng cáo
Trả lời:
|
1. e |
2. f |
3. d |
4. b |
5. c |
6. a |
Hướng dẫn dịch:
1. một hộp cá ngừ
2. một hộp trứng
3. một lát thịt bò
4. một bát súp
5. một thanh sô cô la
6. một chai nước khoáng
Hot: 1000+ Đề thi giữa kì 1 file word cấu trúc mới 2025 Toán, Văn, Anh... lớp 1-12 (chỉ từ 60k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
|
1. pancakes (bánh kếp) |
2. noodles (bún, mì) |
|
3. green tea (trà xanh) |
4. lemonade (nước chanh) |
|
5. peppers (tiêu) |
6. beef noodle soup (phở bò) |
|
7. juice (nước trái cây) |
8. spring rolls (nem rán) |
Lời giải
|
1. sauce (nước sốt) |
2. cake (bánh) |
|
3. lemonade (nước chanh) |
4. noodles (bún, mì) |
|
5. water (nước) |
6. fish (cá) |
|
7. rice (cơm) |
8. cheese (phô mai) |
|
9. beef (thịt bò) |
10. sausage (xúc xích) |
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.