CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1

Lời giải

1. bathroom (phòng tắm)

2. chicken (thịt gà)

3. juice (nước trái cây)

4. teacher (giáo viên)

5. window (cửa sổ)

Lời giải

1. job; a teacher

2. the lamps; on the table

3. eight (years old)

4. drink; juice

5. beans; Yes, please. / No, thanks.

Hướng dẫn dịch:

1. Công việc của cô ấy là gì?

- Cô ấy là giáo viên.

2. Những cái đèn ở đâu?

- Chúng đang ở trên bàn.

3. Anh ấy bao nhiêu tuổi?

- Anh ấy 8 tuổi.

4. Bạn muốn uống gì?

- Tớ muốn một ít nước trái cây, làm ơn.

5. Bạn có muốn một ít đậu không?

- Có, làm ơn. / Không, cảm ơn nhé.

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP