Câu hỏi:
28/07/2022 227Hot: 500+ Đề thi thử tốt nghiệp THPT các môn, ĐGNL các trường ĐH... file word có đáp án (2025).
Quảng cáo
Trả lời:
Kiến thức: Từ loại, câu bị động
Giải thích:
courage (n): sự can đảm, sự dũng cảm
encourage (v): khuyến khích
be encouraged to do sth: được khuyến khích ai đó làm gì
Dấu hiệu: sau động từ “are” có thể là một tính từ hoặc PII
Tạm dịch: Các vùng đi bộ trong công viên gần như được đánh dấu và du khách được khuyến khích giữ lại những thứ này.
Đáp án: encouraged
Đã bán 217
Đã bán 3,2k
Đã bán 1,5k
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Listen to Tyrone calling the staff at his local swimming pool and decide if the following sentences are True (T) or False (F).
Question 36: There are four different age groups that play water polo. ________
Question 37: The under 16s water polo team train three times a week. ________
Question 38: Water polo matches are played on Saturdays. ________
Question 39: You need to bring a photo to register at the swimming pool. ________
Question 40: Training for the water polo team starts this week. ________
Câu 2:
Câu 3:
A new flu vaccine has been on trial since the beginning of the year.
=> They have ........................................................................................................................
Câu 4:
These young men became doctors after six years training.
=> After these young men ....................................................................................................
Câu 6:
Câu 7:
The north west of Britain has more rain each year than the southeast.
=> The annual rainfall ............................................................................................................
400 câu trắc nghiệm Ngữ pháp Tiếng Anh nâng cao (P1)
400 câu trắc nghiệm Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản (P1)
Bộ 4 Đề thi Tiếng Anh 12 Học kì 2 có đáp án (Đề 1)
15 câu Trắc nghiệm Unit 8 Vocabulary and Grammar
Đề thi giữa kì 2 Tiếng Anh 12 Thí điểm (Đề 1)
15 câu Trắc nghiệm Unit 6 Phonetics and Speaking
15 câu Trắc nghiệm Unit 1 Phonetics and Speaking
15 câu Trắc nghiệm Unit 2 Vocabulary and Gramma
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận