Câu hỏi:
30/07/2022 1,670These new machines have put an end to queuing.
=> Before these ......................................................................................................................
Hot: 500+ Đề thi thử tốt nghiệp THPT các môn, ĐGNL các trường ĐH... file word có đáp án (2025).
Quảng cáo
Trả lời:
Kiến thức: Cấu trúc đồng nghĩa
Giải thích: put an end to something: chấm dứt việc gì
Tạm dịch: Những máy móc mới này đã chấm dứt việc phải xếp hàng.
= Trước khi những máy móc này được phát minh, mọi người đã phải xếp hàng.
Đáp án: new machines were invented, people had to queue.
Đã bán 217
Đã bán 3,2k
Đã bán 1,5k
Đã bán 1,4k
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 2:
Câu 3:
Câu 4:
The realisation that I had been swindled came much later.
=> Only ..................................................................................................................................
Câu 5:
Câu 6:
Câu 7:
400 câu trắc nghiệm Ngữ pháp Tiếng Anh nâng cao (P1)
400 câu trắc nghiệm Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản (P1)
Bộ 4 Đề thi Tiếng Anh 12 Học kì 2 có đáp án (Đề 1)
15 câu Trắc nghiệm Unit 8 Vocabulary and Grammar
Đề thi giữa kì 2 Tiếng Anh 12 Thí điểm (Đề 1)
15 câu Trắc nghiệm Unit 6 Phonetics and Speaking
15 câu Trắc nghiệm Unit 1 Phonetics and Speaking
15 câu Trắc nghiệm Unit 2 Vocabulary and Gramma
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận