STT |
Hệ đào tạo |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
1 |
Ngành Đại học chính quy |
Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo |
7519007N
|
30 |
Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Vật lý, tiếng Anh Toán, Vật lý, Sinh học Toán, Ngữ văn, Vật lý Toán, Vật lý, Tin học Toán, Vật lý, Công nghệ |
2 |
Công nghệ thông tin
|
7480201N
|
40 |
Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Vật lý, tiếng Anh Toán, Hóa học, tiếng Anh Toán, Vật lý, Tin học Toán, Hóa học, Tin học Toán, Vật lý, Công nghệ |
3 |
Kế toán
|
7340301N
|
40 |
Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Vật lý, tiếng Anh Toán, Ngữ văn, tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật Toán, Ngữ văn, Tin học Toán, Tiếng Anh, Giáo dục kinh tế và pháp luật |
4 |
Ngôn ngữ Anh
|
7220201N
|
40 |
Toán, Vật lý, tiếng Anh Toán, Ngữ văn, tiếng Anh Toán, Lịch sử, tiếng Anh Toán, Địa lý, tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh Ngữ văn, Địa lý, tiếng Anh |
5 |
Quản trị kinh doanh
|
7340101N
|
40 |
Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Vật lý, tiếng Anh Toán, Ngữ văn, tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật Toán, Ngữ văn, Tin học Toán, Tiếng Anh, Giáo dục kinh tế và pháp luật |
6 |
Thú Y
|
7640101N
|
40 |
Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Sinh học, Ngữ văn Toán, Hóa học, Ngữ văn Toán, Hóa học, tiếng Anh Toán, Sinh học, tiếng Anh |
7 |
Nông học
|
7620109N
|
30 |
Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Vật lý, tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Vật lý, Sinh học Toán, Hóa học, tiếng Anh Toán, Sinh học, tiếng Anh |
8 |
Đào tạo giáo viên mầm non |
Giáo dục mầm non (Đại học)
|
7140201
|
30 |
Toán, Ngữ văn, năng khiếu |
9 |
Giáo dục mầm non (Cao đẳng)
|
51140201
|
26 |
Toán, Ngữ văn, năng khiếu |