STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140201 Giáo dục Mầm non (Trình độ Cao đẳng) M00 20.25  
2 7140201 Giáo dục Mầm non (Trình độ Đại học) M00 21.25  
3 7220201N Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 15  
4 7340101N Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 15  
5 7340301N Kế toán A00; A01; D01 15  
6 7480201N Công nghệ thông tin A00; A01; D07 15  
7 7519007N Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo A00; A01; A02; D90 15  
8 7640101N Thú y A00; B00; D07; D08 16  

B. Điểm xét tuyển học bạ, ĐGNL trường Đại học nông lâm TP. Hồ Chí Minh (Phân hiệu Ninh Thuận) năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201N Ngôn ngữ Anh (PHNT) A01; D01; D14; D15 18  
2 7340101N Quản trị kinh doanh (PHNT) A00; A01; D01 18  
3 7340301N Kế toán (PHNT) A00; A01; D01 18  
4 7480201N Công nghệ thông tin (PHNT) A00; A01; D07 18  
5 7519007N Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo (PHNT) A00; A01; A02; D90 18  
6 7640101N Thú y (PHNT) A00; B00; D07; D08 18