| 1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
B03, C01, C02, C03, C04, D01, D04, X01 |
17.5 |
|
| 2 |
7340116 |
Bất động sản |
B03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X02 |
15 |
|
| 3 |
7440201 |
Địa chất học |
B03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X04 |
15 |
|
| 4 |
7440211 |
Biến đổi khí hậu |
B03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X02 |
15 |
|
| 5 |
7440222 |
Khí tượng và khí hậu học |
B03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X02 |
15 |
|
| 6 |
7440224 |
Thủy văn học |
B03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X02 |
15 |
|
| 7 |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
B03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X02 |
15 |
|
| 8 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
B03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X02 |
16 |
|
| 9 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
B03, C01, C02, C03, C04, D01, X02, X04 |
15 |
|
| 10 |
7510402 |
Công nghệ vật liệu |
B03, C01, C02, C03, C04, D01, X02, X04 |
15 |
|
| 11 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
B03, C01, C02, C03, D01, X01, X02, X04 |
15 |
|
| 12 |
7510605 |
Logictics và quản lý chuỗi cung ứng |
B03, C01, C02, C03, C04, D01, D04, X01 |
20 |
|
| 13 |
7520503 |
Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ |
B03, C01, C02, C03, C04, D01, X02, X04 |
15 |
|
| 14 |
7580106 |
Quản lý đô thị và công trình |
B03, C01, C02, C03, C04, D01, X02, X04 |
15 |
|
| 15 |
7580213 |
Kỹ thuật cấp thoát nước |
B03, C01, C02, C03, D01, X01, X02, X04 |
15 |
|
| 16 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
B03, C02, C03, C04, D01, X01, X02, X04 |
15.5 |
|
| 17 |
7850102 |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên |
B03, C01, C02, C03, C04, D01, D04, X01 |
15 |
|
| 18 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
B03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X02 |
15 |
|
| 19 |
7850197 |
Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo |
B03, C01, C02, C03, C04, D01, D04, X02 |
15 |
|
| 20 |
7850198 |
Quản lý tài nguyên nước |
B03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X02 |
15 |
|