10 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 3: My friends - Reading - Global Success có đáp án
27 người thi tuần này 4.6 1 K lượt thi 10 câu hỏi 30 phút
🔥 Đề thi HOT:
10 câu Trắc Nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 2 : It's delicious - Ngữ pháp: too much/ too many/ not enough - English discovery có đáp án
12 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 1: My new school - Ngữ âm - Global Success có đáp án
Đề kiểm tra 15 phút Tiếng Anh 6 Học kì 1 có đáp án, cực hay (Đề 1)
Bài tập Trắc nghiệm Unit 13 Phonetics and Speaking có đáp án
Đề thi Tiếng Anh 6 Học kì 1 có đáp án, cực hay (Đề 1)
Bài tập Trắc nghiệm Unit 9 Phonetics and Speaking có đáp án
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 11 (có đáp án): Writing
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Đáp án A
Giải thích: cấu trúc “This + is + N”: Đây là…
Dịch: Đây là ảnh bạn thân mình, Alice.
Lời giải
Đáp án C
Giải thích: Cấu trúc “live + in …..”: sống ở đâu
Dịch: Bạn ấy sống ở Los Angeles.
Câu 3
A. has
B. makes
C. goes
D. does
Lời giải
Đáp án A
Dịch: Bạn ấy có mặt trái xoan, mắt nâu và mũi thẳng.
Câu 4
A. of
B. in
C. since
D. for
Lời giải
Đáp án D
Giải thích: for + khoảng thời gian
Dịch: Chúng tôi đã và đang là bạn tâm thư được hơn 5 năm.
Câu 5
A. visit
B. to visit
C. visiting
D. visits
Lời giải
Đáp án B
Giải thích: thì tương lai gần có cấu trúc “be going to V”
Dịch: Kỳ nghỉ hè năm nay, bạn ấy sẽ đến thăm tôi.
Câu 6
B. Yes, Helen is taller than Max.
C. Yes, Max is taller than Helen.
D. No, Max isn’t taller than Helen.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 7
A. She’s funny
B. She helps her
C. She tells jokes
D. She’s beautiful
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 8
A. do homework
B. do housework
C. make cakes
D. ride horses
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 10
A. watch TV
B. see a film
C. do homework
D. go to school
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.