200 Câu trắc nghiệm trọng âm Tiếng Anh có đáp án - Phần 6
13 người thi tuần này
4.6
3 K lượt thi
30 câu hỏi
45 phút
🔥 Đề thi HOT:
500 Câu trắc nghiệm ngữ pháp Tiếng Anh có đáp án - Phần 1
33.5 K lượt thi
25 câu hỏi
400 câu trắc nghiệm Mạo từ trong tiếng Anh có đáp án - Phần 1
28.8 K lượt thi
30 câu hỏi
100 Câu trắc nghiệm tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng có đáp án - Phần 1
8.2 K lượt thi
20 câu hỏi
500 Câu trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh có đáp án - Phần 9
11.9 K lượt thi
50 câu hỏi
430 câu trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Y dược có đáp án - Phần 10
15 K lượt thi
40 câu hỏi
Trắc nghiệm Tiếng Anh Toeic - Part 1 Test (Đề 1)
8.1 K lượt thi
6 câu hỏi
500 câu trắc nghiệm giới từ trong Tiếng Anh có đáp án cực hay - Phần 17
19.1 K lượt thi
20 câu hỏi
Trắc nghiệm Tiếng Anh Toeic - Full Test (Phần 1)
11.6 K lượt thi
200 câu hỏi
Đề thi liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Câu 1:
Choose the word that has different primary stress: specific B. coincide C. inventive D. regardless
Câu 3:
Choose the word that has different primary stress: maximum, certificate, investment, inhabitant.
Câu 7:
Choose the word that has different primary stress: rechargeable, continuous, appreciate, academic.
Câu 8:
Choose the word that has different primary stress: admirable, congratulate, industrial, humanity.
Câu 9:
Choose the word that has different primary stress: reluctance, attendance, performance, utterance
Câu 10:
Choose the word that has different primary stress: apologize, application, optimistic, pessimistic
Câu 13:
Choose the word that has different primary stress: equality, originate, appropriate, vegetarian.
Câu 16:
Choose the word that has different primary stress: television, intelligent, ecology, embarrassing.
Câu 17:
Choose the word that has different primary stress: territory, librarian, respectable, victorious.
Câu 18:
Choose the word that has different primary stress: penalty, vertical, tsunami, childbearing.
Câu 19:
Choose the word that has different primary stress: represent, adventure,experience, discover.
Câu 20:
Choose the word that has different primary stress: apartment, loyalty, refreshment, acquaintance.
Câu 23:
Choose the word that has different primary stress: donation, celebrate, confidence, constancy.
Câu 24:
Choose the word that has different primary stress: genuine, kangaroo, confidence, fortunate.
Câu 26:
Choose the word that has different primary stress: athletics, architect, anxiety, adventure.
Câu 27:
Choose the word that has different primary stress: eliminate, eventually, inhabitant, intervention.
Câu 28:
Choose the word that has different primary stress: facility, characterise, irrational, variety.
4.6
606 Đánh giá
50%
40%
0%
0%
0%