Thi Online Bồi dưỡng HSG Tiếng Anh THCS và ôn thi Chuyên Tiếng Anh - GV Trần Thanh Hương (có đáp án)
CHUYÊN ĐỀ 20: CỤM TỪ CỐ ĐỊNH (COLLOCATIONS)
-
4837 lượt thi
-
21 câu hỏi
-
60 phút
Câu 1:
Match a word from each box to form collocations.
A
B
disease evidence key opportunity
wind standards teeth flatly
withstand smoke
arises chatter refuse pressure
rises slip spreads suggests
issue howls
1…………………..
6…………………..
2…………………..
7…………………..
3…………………..
8…………………..
4…………………..
9…………………..
5…………………..
10…………………..
Match a word from each box to form collocations.
A |
B |
disease evidence key opportunity wind standards teeth flatly withstand smoke |
arises chatter refuse pressure rises slip spreads suggests issue howls |
1………………….. |
6………………….. |
2………………….. |
7………………….. |
3………………….. |
8………………….. |
4………………….. |
9………………….. |
5………………….. |
10………………….. |
1. disease spreads |
6. standards slip |
|
2. evidence suggests |
7. teeth chatter |
|
3. key issue |
8. flatly refuse |
|
4. opportunity arises |
9. withstand pressure |
|
5. wind howls |
10. smoke rises |
Câu 2:
Complete each sentence using the collocation from exercise 1 in the appropriate form.
He was furious, and…………to continue with the programme.
Complete each sentence using the collocation from exercise 1 in the appropriate form.
He was furious, and…………to continue with the programme.
Bài thi liên quan:
CHUYÊN ĐỀ 1: NGỮ ÂM (PHONETICS)
30 câu hỏi 60 phút
CHUYÊN ĐỀ 2 THÌ ĐỘNG TỪ (VERB TENSES)
30 câu hỏi 60 phút
CHUYÊN ĐỀ 4 DANH ĐỘNG TỪ - ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU (GRUND – INFINITIVE)
30 câu hỏi 60 phút
CHUYÊN ĐỀ 5: ĐỘNG TỪ TÌNH THÁI (MODAL VERBS)
30 câu hỏi 60 phút
CHUYÊN ĐỀ 6: DANH TỪ (NOUNS) VÀ LƯỢNG TỪ (QUANTIFIERS)
30 câu hỏi 60 phút
CHUYÊN ĐỀ 7: MẠO TỪ (ARTICLES)
30 câu hỏi 60 phút
CHUYÊN ĐỀ 8: GIỚI TỪ (PREPOSITIONS)
21 câu hỏi 60 phút
CHUYÊN ĐỀ 9: TÍNH TỪ (ADJECTIVES)
30 câu hỏi 59 phút
CHUYÊN ĐỀ 10: TRẠNG TỪ (ADVERBS)
30 câu hỏi 60 phút
CHUYÊN ĐỀ 12: THỨC GIẢ ĐỊNH (SUBJUNCTIVE)
30 câu hỏi 60 phút
CHUYÊN ĐỀ 13: CÂU ĐIỀU KIỆN (CONDITIONALS)
21 câu hỏi 60 phút
CHYÊN ĐỀ 14: THỂ BI ĐỘNG (PASSIVE VOICE)
30 câu hỏi 60 phút
CHUYÊN ĐỀ 15: LỜI NÓI GIÁN TIẾP (REPORTED SPEECH)
30 câu hỏi 60 phút
CHUYÊN ĐỀ 16: MỆNH ĐỀ QUAN HỆ (RELATIVE CLAUSES)
30 câu hỏi 60 phút
CHUYÊN ĐỀ 17: CÁC DẠNG CÂU HỎI (QUESTION TYPES)
30 câu hỏi 60 phút
CHUYÊN ĐỀ 18: ĐẢO NGỮ (INVERSION)
30 câu hỏi 60 phút
CHUYÊN ĐỀ 19: CỤM ĐỘNG TỪ (PHRASAL VERBS)
30 câu hỏi 60 phút
CHUYÊN ĐỀ 21: THANH NGỮ (IDIOMS)
30 câu hỏi 60 phút
CHUYÊN ĐỀ 22: CẤU TẠO TỪ (WORD FORMATION)
30 câu hỏi 60 phút
CHUYÊN ĐỀ 23: TỪ NỐI (LINKING CONJUNCTIONS)
30 câu hỏi 60 phút
PHẦN 3: ĐỀ ÔN LUYỆN THI PRACTICE TEST 1
87 câu hỏi 60 phút
PHẦN 3: ĐỀ ÔN LUYỆN THI PRACTICE TEST 2
95 câu hỏi 60 phút
PHẦN 3: ĐỀ ÔN LUYỆN THI PRACTICE TEST 3
100 câu hỏi 60 phút
PHẦN 3: ĐỀ ÔN LUYỆN THI PRACTICE TEST 4
82 câu hỏi 60 phút
PHẦN 3: ĐỀ ÔN LUYỆN THI PRACTICE TEST 5
82 câu hỏi 60 phút
PHẦN 3: ĐỀ ÔN LUYỆN THI PRACTICE TEST 6
81 câu hỏi 60 phút
PHẦN 3: ĐỀ ÔN LUYỆN THI PRACTICE TEST 7
62 câu hỏi 58 phút
PHẦN 3: ĐỀ ÔN LUYỆN THI PRACTICE TEST 8
86 câu hỏi 60 phút
PHẦN 3: ĐỀ ÔN LUYỆN THI PRACTICE TEST 9
72 câu hỏi 60 phút
PHẦN 3: ĐỀ ÔN LUYỆN THI PRACTICE TEST 10
82 câu hỏi 60 phút
Các bài thi hot trong chương:
Đánh giá trung bình
0%
0%
0%
0%
0%