Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Môn học
Chương trình khác
14456 lượt thi 31 câu hỏi 30 phút
7387 lượt thi
Thi ngay
5682 lượt thi
10235 lượt thi
Câu 1:
Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others.
A. my
B. country
C. family
Câu 2:
A. house
B. about
C. country
Câu 3:
A. big
B. time
C. sister
Câu 4:
A. doors
B. sands
C. chairs
Câu 5:
Choose the correct word(s)/ phrase(s) to complete the sentences.
My brother and I …………….television every evening.
A. watches
B. listen
C. are
Câu 6:
“How are you?” – “ I………….fine, thanks.”
A. am
B. is
Câu 7:
Our classes finish at …………………………
A. quarter eleven
B. a quarter past eleven
C. eleven to quarter
Câu 8:
What ………..does Nga get up?
A. class
C. grade
Câu 9:
A. near
B. in front of
C. between
Câu 10:
How many…………………..are there in your family?
A. teachers
B. students
C. people
Câu 11:
I have ................................... then I go to school in the morning.
A. breakfast
B. lunch
C. dinner
Câu 12:
A. hospital
B. bookstore
C. bakery
Câu 13:
………………are you going to stay ? – In a hotel.
A. What
B. Where
C. When
Câu 14:
A. is/are
B. is/is
C. are/is
Câu 15:
A. No, I don’t
B. Yes, I do
C. No, she doesn’t
Câu 16:
A. do
B. does
C. doing
Câu 17:
Complete the passage, using the words given in the box
eats takes house end near home school
Nam is a student. He gets up at half past five. He (1)………………..a shower and gets dressed. He (2)………………his breakfast then leaves the (3)……………….at half past six. The school is (4)……………….his house so he walks. Classes start at seven and (5)………………at half past eleven. He walks (6)………………..and has lunch at twelve o’clock.
Câu 18:
Câu 19:
Câu 20:
Câu 21:
Câu 22:
He walks (6)………………..and has lunch at twelve o’clock.
Câu 23:
True or False statements about Nam and You.
Nam gets up at five thirty.
Câu 24:
He goes to school by bike.
Câu 25:
Your classes start at seven o’clock.
Câu 26:
Your classes finish at ten to five.
Câu 27:
You study English at school.
Câu 28:
Make complete sentences, using the given words.
I/ live/ a house / a lake.
Câu 29:
There/ thirty five students/ my class.
Câu 30:
Answer the questions about you.
When do you have English ?
Câu 31:
What’s there near your house ?
1 Đánh giá
100%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com