Tiếng Anh lớp 6 Unit 7: Vocabulary trang 86 - Friends plus (Chân trời sáng tạo)
30 người thi tuần này 4.6 3.1 K lượt thi 6 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
Bài tập trắc nghiệm Unit 1 A Closer Look 1 - Ngữ âm có đáp án
10 câu Trắc Nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 2 : It's delicious - Ngữ pháp: too much/ too many/ not enough - English discovery có đáp án
Bài tập trắc nghiệm Unit 1 A Closer Look 2 - Ngữ pháp có đáp án
Bài tập trắc nghiệm Unit 1 A Closer Look 1 - Từ vựng có đáp án
15 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 1: My new school - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
1. short ( thấp) |
2. long ( dài) |
3. red ( đỏ) |
4. round ( tròn) |
5. green ( xanh lá cây) |
6. moustache ( râu) |
Lời giải
I am kinda short and chubby. My hair is black
Hướng dẫn dịch
Tớ hơi thấp và mũm mĩm. Tóc của tớ màu đen
Lời giải
1- hair |
2- board |
3- height |
4- bald |
Lời giải
1- Photo a |
2- Photo g |
3 Photo b |
Lời giải
- I’m not sure
- I think it’s
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.