Ngữ pháp: Thì quá khứ đơn với động từ thường

35 người thi tuần này 4.6 655 lượt thi 19 câu hỏi 30 phút

🔥 Đề thi HOT:

115 người thi tuần này

Từ vựng: Phim ảnh và chương trình truyền hình

1 K lượt thi 15 câu hỏi
109 người thi tuần này

Ngữ pháp: Tính từ đuôi -ed/ -ing

1 K lượt thi 14 câu hỏi
90 người thi tuần này

Ngữ pháp: Giới từ chỉ thời gian

1 K lượt thi 15 câu hỏi
79 người thi tuần này

Từ vựng: Thành viên trong gia đình

0.9 K lượt thi 19 câu hỏi
75 người thi tuần này

Ngữ âm: Cách đọc đuôi -ed

789 lượt thi 15 câu hỏi
69 người thi tuần này

Ngữ âm: Cách đọc đuôi -s,es

829 lượt thi 25 câu hỏi
68 người thi tuần này

Reading: Thể thao

1.1 K lượt thi 26 câu hỏi
58 người thi tuần này

Reading: Động vật

1 K lượt thi 25 câu hỏi

Nội dung liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Câu 6:

Did you ever _______ of such a thing?   

Xem đáp án

Câu 7:

He _______ some eggs to make cakes.  

Xem đáp án

Câu 8:

I __________ an English course to improve all the skills.

Xem đáp án

Câu 9:

I ________ his car to work while he was sleeping.

Xem đáp án

Câu 10:

What _____ you ______ last night? – I _____ my homework.

Xem đáp án

Câu 11:

We ________ and _________ lunch at the cafeteria with them.   

Xem đáp án

Câu 12:

The man _______ the door and _________ pieces of paper.

Xem đáp án

Câu 13:

He _______ off his hat and ________ into the room.

Xem đáp án

Câu 14:

We _______ in the grocery store and ________ some sandwiches.

Xem đáp án

Câu 15:

There _____ not any eggs in the packet when I ______ to the kitchen.

Xem đáp án

Câu 16:

I __________ what teacher _________ in the last lesson.

Xem đáp án

Câu 17:

_______ you attend yoga class when I _________at home?

Xem đáp án

4.6

131 Đánh giá

50%

40%

0%

0%

0%