Trắc nghiệm chuyên đề 10 Unit 5 - Inventions

  • 1203 lượt thi

  • 84 câu hỏi

  • 40 phút

Câu 1:

Nancy was sitting up in bed listening to the radio on the_________.

Xem đáp án

Đáp án: C. headphones

Giải thích:

A. velcros (pl.n.). khóa dán Velcro                B. laptops (pl.n.): máy tính xách tay

C. headphones (pl.n.): tai nghe qua đầu         D. chargers (pl.n.): bộ sạc

Xét về nghĩa, phương án c phù hợp nhất.

Dịch nghĩa: Nancy was sitting up in bed listening to the radio on the headphones. (Nancy ngồi trên giường nghe đài bằng tai nghe qua đầu.


Câu 2:

No computer can_________the complex functions of the human brain.

Xem đáp án

Đáp án: D. imitate

Giải thích:

A. collapse (v.): đổ sập                       B. invent (v.). phát minh

C. patent (v.): cấp bằng sáng chế       D. imitate (v.): bắt chước

Xét về nghĩa, phương án D phù hợp nhất.

Dịch nghĩa: No computer can imitate the complex functions of the human brain. (Không có máy tính nào có thể bắt chước các chức năng phức tạp của bộ não con người.)


Câu 3:

The natural world can be a rich source of_________for inventors.

Xem đáp án

Đáp án: C. inspiration

Giải thích:

A. information (n.): thông tin                         B. decoration (n.): sự trang trí

C. inspiration (n.): nguồn cảm hứng               D. description (n.). sự mô tả

Xét về nghĩa, phương án c phù hợp nhất.

Dịch nghĩa: The natural world can be a rich source of inspiration for inventors. (Thế giới tự nhiên có thể là nguồn cảm hứng phong phú cho các nhà phát minh.)


Câu 4:

Jack took his_________with him, so he could work anywhere.

Xem đáp án

Đáp án: D. laptop

Giải thích:

A. submarine (n.): tàu ngầm               B. computer (n.): máy tính bàn

C. patent (n.): bằng sáng chế              D. laptop (an.): máy tính xách tay

Xét về nghĩa, phương án D phù hợp nhất.

Dịch nghĩa: Jack took his laptop with him, so he could work anywhere. (Jack mang theo máy tính xách tay bên mình, vì thế anh ấy có thể làm việc ở bất cứ đâu.)


Câu 5:

Paper, gunpowder and chopsticks are Chinese_________

Xem đáp án

Đáp án: C. inventions

Giải thích:

A. celebrations (pl.n.): lễ kỉ niệm       B. devices (pl.n.): thiết bị

C. inventions (pl.n.). phát minh         D. principles (n.). nguyên lý

Xét về nghĩa, phương án C phù hợp nhất.

Dịch nghĩa: Paper, gunpowder and chopsticks are Chinese inventions. (Giấy, thuốc súng và đũa là những phát minh của người Trung Quốc.)


0

Đánh giá trung bình

0%

0%

0%

0%

0%

Bình luận


Bình luận