Trắc nghiệm Toán lớp 3 Bài 26. Phép cộng các số trong phạm vi 100 000 có đáp án

  • 940 lượt thi

  • 8 câu hỏi

  • 30 phút

Câu 1:

Kết quả của phép tính 12 536 + 25 389 là:

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

12 536 + 25 389 = 37 925

+ 6 cộng 9 bằng 15, viết 5 nhớ 1

+ 3 cộng 8 bằng 11, thêm 1 bằng 1, viết 2 nhớ 1

+ 5 cộng 3 bằng 8, thêm 1 bằng 9, viết 9

+ 2 cộng 5 bằng 7, viết 7

+ 1 cộng 2 bằng 3, viết 3

Vậy 12 536 + 25 389 = 37 925


Câu 2:

Phép tính nào dưới đây có kết quả là 34 246

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

+ 5 cộng 1 bằng 6, viết 6

+ 4 cộng 4 bằng 8, viết 8

+ 2 cộng 2 bằng 4, viết 4

+ 6 cộng 2 bằng 8, viết 8

+ 1 cộng 2 bằng 3, viết 3

Vậy 16 245 + 12 241 = 28 486

+ 3 cộng 3 bằng 6, viết 6

+ 6 cộng 8 bằng 14, viết 4 nhớ 1

+ 4 cộng 7 bằng 11, thêm 1 bằng 12, viết 2 nhớ 1

+ 5 cộng 8 bằng 13, thêm 1 bằng 14, viết 4 nhớ 1

+ 2 cộng 0 bằng 2, thêm 1 bằng 3, viết 3

Vậy 25 463 + 8 783 = 34 246

+ 4 cộng 2 bằng 6, viết 6

+ 2 cộng 3 bằng 5, viết 5

+ 0 cộng 4 bằng 4, viết 4

+ 0 cộng 5 bằng 5, viết 5

+ 1 cộng 2 bằng 3, viết 3

Vậy 10 024 + 25 432 = 35 456

+ 7 cộng 6 bằng 13, viết 3 nhớ 1

+ 9 cộng 3 bằng 12, thêm 1 bằng 13, viết 3 nhớ 1

+ 5 cộng 9 bằng 14, thêm 1 bằng 15, viết 5 nhớ 1

+ 7 cộng 8 bằng 15, thêm 1 bằng 16, viết 6 nhớ 1

+ 1 cộng 0 bằng 1, thêm 1 bằng 2, viết 2

Vậy 7 597 + 18 936 = 26 533

Vậy phép tính 25 463 + 8 783 có kết quả bằng 34 2646


Câu 3:

Kết quả của phép tính 5 000 + 9 000 là:

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

Ta có:

5 nghìn + 9 nghìn = 14 nghìn

Vậy 5 000 + 9 000 = 14 000

Hay kết quả của phép tính trên là 14 000


Câu 4:

Tìm giá trị của y, biết: y – 52 137 = 313

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

- Muốn tìm số bị trừ, ta lấy hiệu cộng với số trừ

y – 52 137 = 313

y = 313 + 52 137

y = 52 450


Câu 5:

Giá trị của biểu thức (24 000 + 26 000) + 50 000 là:

Xem đáp án

Đáp án đúng là B

- Nếu biểu thức có chứa dấu ngoặc, ta cần thực hiện phép tính trong dấu ngoặc trước

Ta có: (24 000 + 26 000) + 50 000

= 50 000 + 50 000

= 100 000

Vậy giá trị biểu thức là 100 000


0

Đánh giá trung bình

0%

0%

0%

0%

0%

Bình luận


Bình luận