A. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Học viện Cán bộ TPHCM năm 2023 mới nhất

Trường Học viện Cán bộ TPHCM chính thức công bố điểm chuẩn, trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2023. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:

Học viện cán bộ TPHCM công bố điểm chuẩn 2023 

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 23.5  
2 7310205 Quản lý nhà nước A00; A01; C00; D01 22.5  
3 7310202 Xây dựng Đảng & CQNN C00; C03; C04; C14 22.5  
4 7760101 Công tác xã hội C00; C14; D01; D14 21.5  
5 7310201 Chính trị học C00; C03; C04; C14 21.5

Hoc vien can bo TPHCM cong bo diem chuan 2023

* Điểm trúng tuyển đã bao gồm điểm khu vực ưu tiên và đối tượng ưu tiên theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo.

B. Điểm sàn xét tuyển Học viện Cán bộ TPHCM 2023

Học viện cán bộ TPHCM thông báo ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào cho phương thức sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2023 như sau:

Điểm nhận hồ sơ xét tuyển Học viện Cán bộ TPHCM 2023

Diem san xet tuyen Hoc vien Can bo TPHCM 2023

2. Thí sinh thực hiện dăng ký xét tuyển trực tuyến trên hệ thống của Bộ Giáo dục và đào tạo tại đường link http://thisinh.thitotnghiepthpt.edu.vn từ ngày
10/7/2023 đến 17 giờ 00 ngày 30/7/2023.

Từ ngày 31/7/203 đến 17 giờ 00 ngày 06/8/2023 thí sinh nộp lệ phí xét tuyển trực tuyến theo hướng dẫn của của Bộ Giáo dục và đào tạo.

3. Học viện thông báo điểm chuẩn, danh sách thí sinh trúng tuyển đợt 1 trước 17 giờ 00 ngày 22/8/2023 tại đường link http://tuyensinh.hcmca.edu.vn -

C. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Học viện Cán bộ TPHCM năm 2019 - 2022

Ngành

Năm 2019

Năm 2020

Năm 2021

 

Năm 2022

Kết quả thi THPT QG

Học bạ

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo KQ thi THPT

Quản lý nhà nước

21,15

24,85

24

- Hộ khẩu TP.HCM: 25,95

- Hộ khẩu tỉnh: 25,70

24,8

22

Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước

18,66

22,35

23,55

- Hộ khẩu TP.HCM: 23,50

- Hộ khẩu tỉnh: 24,15

24,5

18,75

Chính trị học

18,70

21

23,25

- Hộ khẩu TP.HCM: 22,25

- Hộ khẩu tỉnh: 23,95

23,9

17

Luật

21,20

25,25

24,25

- Hộ khẩu TP.HCM: 25,15

- Hộ khẩu tỉnh: 25,55

25

24,5

Công tác xã hội

18,45

22,40

21,75

- Hộ khẩu TP.HCM: 23,25

- Hộ khẩu tỉnh: 23,30

23,3

17,25