A. Điểm chuẩn Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D66; D14; D15 15  
2 7310630 Việt Nam học D01; D66; D14; C00 15  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A01; A00; C14; D01 15  
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A10; D84 15  
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A02; A10; D84 15  
6 7520320 Kĩ thuật môi trường A00; D84; A02; C14 15  

B. Điểm chuẩn Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D66; D14; D15 15  
2 7310630 Việt Nam học D01; D66; D14; C00 15  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A01; A00; C14; D01 15  
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A10; D84 15  
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A02; A10; D84 15  
6 7520320 Kĩ thuật môi trường A00; D84; A02; C14 15  

C. Điểm chuẩn Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng 2024 theo Điểm xét tuyển kết hợp

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D66; D14; D15 15 Kết hợp điểm thi TN THPT với CCTA Quốc tế
2 7310630 Việt Nam học D01; D66; D14; C00 15 Kết hợp điểm thi TN THPT với CCTA Quốc tế
3 7340101 Quản trị kinh doanh A01; A00; C14; D01 15 Kết hợp điểm thi TN THPT với CCTA Quốc tế
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A10; D84 15 Kết hợp điểm thi TN THPT với CCTA Quốc tế
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A10; D84 15 Kết hợp điểm thi TN THPT với CCTA Quốc tế
6 7520320 Kĩ thuật môi trường A00; D84; A02; C14 15 Kết hợp điểm thi TN THPT với CCTA Quốc tế
Xem thêm bài viết về trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng mới nhất: