
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học CMC 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học CMC 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: CMC
Tên trường: Đại học CMC
Tên tiếng Anh: CMC University
Địa chỉ: Tầng 3 nhà B Số 36 Mạc Thái Tổ, Trung Kính, Yên Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Website: https://cmcu.edu.vn/
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học CMC 2025
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | AI | Trí tuệ nhân tạo | 80 | Thi RiêngƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | (Toán, 2 môn bất kì) | ||||
2 | BA | Quản trị Kinh doanh | 150 | Thi RiêngƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì) | ||||
3 | CL | Ngôn ngữ Trung Quốc | 80 | Thi RiêngƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì) | ||||
4 | CS | Khoa học Máy tính | 250 | Thi RiêngƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | (Toán, 2 môn bất kì) | ||||
5 | EC | Thương mại điện tử | 80 | Thi RiêngƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì) | ||||
6 | ET | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | 50 | Thi RiêngƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | (Toán, Lí, 1 môn bất kì); (Toán, Hóa, 1 môn bất kì) | ||||
7 | GA | Đồ họa game | 30 | Thi RiêngƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì) | ||||
8 | GD | Thiết kế Đồ hoạ | 45 | Thi RiêngƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì) | ||||
9 | IT | Công nghệ Thông tin | 250 | Thi RiêngƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | (Toán, 2 môn bất kì) | ||||
10 | JL | Tiếng Nhật thương mại | 75 | Thi RiêngƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì) | ||||
11 | KL | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 75 | Thi RiêngƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì) | ||||
12 | LS | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | 100 | Thi RiêngƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì) | ||||
13 | MK | Digital Marketing | 135 | Ưu TiênThi Riêng | |
ĐT THPTHọc Bạ | (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì) | ||||
14 | RT | Công nghệ Robot thông minh | 30 | Thi RiêngƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | (Toán, 2 môn bất kì) | ||||
15 | SE | Kỹ thuật phần mềm | 80 | Thi RiêngƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | (Toán, 2 môn bất kì) |
Học phí chính thức trường Đại học CMC năm 2025

Điểm chuẩn trường Đại học CMC năm 2025
Xem thêm bài viết về trường Đại học CMC mới nhất: