Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Phan Thiết 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã Trường: DPT
Hotline: 0762538686 – 02526283838
Website: upt.edu.vn hoặc ts.upt.edu.vn
Fanpage: facebook.com/upt.edu.vn/
Địa chỉ: 225 Nguyễn Thông, Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận
Ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển Đại học Phan Thiết năm 2024:
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Tổ hợp môn thi/xét tuyển |
Mã tổ hợp |
1 |
Công nghệ Thông tin |
7480201 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
D01 |
|||
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
A01 |
|||
Toán, Vật lý, Ngữ văn |
C01 |
|||
2 |
Kế toán |
7340301 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
A01 |
|||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
D01 |
|||
Toán, Ngữ văn, Địa lý |
C04 |
|||
3 |
Quản trị Kinh doanh |
7340101 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
A01 |
|||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
D01 |
|||
Toán, Ngữ văn, Địa lý |
C04 |
|||
4 |
Tài chính – Ngân hàng |
7340201 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
A01 |
|||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
D01 |
|||
Toán, Ngữ văn, Địa lý |
C04 |
|||
5 |
Quản trị Khách sạn |
7810201 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
A01 |
|||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
D01 |
|||
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
C00 |
|||
6 |
Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành |
7810103 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
A01 |
|||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
D01 |
|||
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
C00 |
|||
7 |
Luật kinh tế |
7380107 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
C00 |
Ngữ văn, Tiếng Anh, Lịch sử |
D14 |
|||
Toán, Tiếng Anh, Giáo dục công dân |
D84 |
|||
Ngữ văn, Tiếng Anh, Giáo dục công dân |
D66 |
|||
8 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
D01 |
Ngữ văn, Tiếng Anh, Địa lý |
D15 |
|||
Ngữ Văn, Tiếng Anh, Lịch sử |
D14 |
|||
Ngữ văn, Tiếng Anh, Giáo dục công dân |
D66 |
|||
9 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
7510605 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
A01 |
|||
Toán, Vật lý, Ngữ văn |
C01 |
|||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
D01 |
|||
10 |
Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống |
7810202 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
A01 |
|||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
D01 |
|||
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
C00 |
|||
11 |
Kỹ thuật Xây dựng |
7580201 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
A01 |
|||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
D01 |
|||
Toán, Ngữ văn, Vật lý |
C01 |
|||
12 |
Luật |
7380101 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
C00 |
Ngữ văn, Tiếng Anh, Lịch sử |
D14 |
|||
Toán, Tiếng Anh, Giáo dục công dân |
D84 |
|||
Ngữ văn, Tiếng Anh, Giáo dục công dân |
D66 |
|||
13 |
Kỹ thuật Ô tô |
7520130 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
A01 |
|||
Toán, Vật lý, Sinh học |
A02 |
|||
Toán, Vật lý, Ngữ văn |
C01 |
|||
14 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
7720601 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
|||
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
D07 |
|||
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
D08 |
|||
15 |
Kỹ thuật cơ khí |
7520103
|
Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
A01 |
|||
Toán, Vật lý, Sinh học |
A02 |
|||
Toán, Vật lý, Ngữ văn |
C01 |