Mã trường: HDT

Cơ quan chủ quản: Bộ Giáo dục và Đào tạo

Địa chỉ: 565 Quang Trung, phường Đông Vệ, TP. Thanh Hóa

Website: www.hdu.edu.vn

Các ngành, mã ngành, mã xét tuyển Đại học Hồng Đức năm 2025:

TT Ngành đào tạo Mã ngành
Tổ hợp môn xét tuyển
I Các ngành đào tạo sư phạm
1 Sư phạm Toán học 7140209
Toán học, Vật lý, Hóa học
Toán học, Vật lý, Tiếng Anh
Toán học, Vật lý, Tin học
Toán học, Vật lý, Ngữ văn
2 Sư phạm Vật ỉý 7140211
Toán học, Vật lý, Hóa học
Toán học, Vật lý, Tiếng Anh
Toán học, Vật lý, Sinh học
Toán học, Vật lý, Ngữ văn
3 Sư phạm Hóa học 7140212
Toán học, Hóa học, Vật lý
Toán học, Hóa học, Tiếng Anh
Toán học, Hóa học, Sinh học
Toán học, Hóa học, Ngữ văn
4 Sư phạm Sinh học 7140213
Toán học, Sinh học, Hóa học
Toán học, Sinh học, Tiếng Anh
Toán học, Sinh học, Vật lý
Toán học, Sinh học, Ngữ Văn
5 Sư phạm Khoa học Tự nhiên 7140247
Toán học, Vật lý, Hóa học
Toán học, Vật lý, Tiếng Anh
Toán học, Vật lý, Sinh học
Toán học, Vật lý, Ngữ Văn
6 Sư phạm Tin học 7140210
Toán học, Vật lý, Hóa học
Toán học, Vật lý, Tiếng Anh
Toán học, Vật lý, Địa lý
Toán học, Vật lý, Sinh học
7 Sư phạm Ngữ văn 7140217
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
Ngữ văn, Lịch sử, GD Kinh tế - PL
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch sử, Toán học
8 Sư phạm Lịch sử 7140218
Ngữ vãn, Lịch sử, Địa lý
Ngữ văn, Lịch sử, GD Kinh tế - PL
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch sử, Toán học
9 Sư phạm Địa lý 7140219
Ngữ văn, Địa lý, Lịch sử
Ngữ văn, Địa lý, GD Kinh tế - PL
Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
Ngữ văn, Địa lý, Toán học
10 Sư phạm Lịch sử - Địa lí 7140249
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
Ngữ văn, Lịch sử, GD Kinh tế - PL
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch sử, Toán học
11 Sư phạm Tiếng Anh 7140231
Tiếng Anh, Toán học, Ngữ văn
Tiếng Anh, Toán học, Vật lý
Tiếng Anh, Toán học, Lịch sử
Tiếng Anh, Toán học, Địa lý
12 giáo dục Thể chất 7140206
Ngữ văn, Toán học, Năng khiếu
Ngữ văn, Sinh học, Năng khiếu
Ngữ văn, Địa lý, Năng khiếu
Ngữ vãn, GD Kinh tế- PL, Năng khiếu
13 giáo dục Tiểu học 7140202
Ngữ văn, Toán học, Địa lý
Ngữ văn, Toán học, Hóa học
Ngữ văn, Toán học, Sinh học
Ngữ văn, Toán học, Tiếng Anh
14 giáo dục Mầm non 7140201
Ngữ văn, Toán học, Năng khiếu
Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu
Ngữ văn, Địa lý, Năng khiếu
Ngữ văn, Tiếng Anh, Năng khiếu
II Các ngành đào tạo ngoài sư phạm
15 Toán học 7460101
Toán học, Ngữ Văn, Hóa học
Toán học, Ngữ Văn, Vật lý
Toán học, Ngữ Văn, Tiếng Anh
Toán học, Ngữ Văn, Địa lý
16 Công nghệ thông tin 7480201
Toán học, Ngữ văn, Vật lý
Toán học, Ngữ văn, Sinh học
Toán học, Ngữ văn, Địa lý
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh
17 Truyền thông đa phương tiện 7320104
Toán học, Ngữ văn, Vật lý
Toán học, Ngữ văn, Sinh học
Toán học, Ngữ văn, Địa lý
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh
18 Kỹ thuật điện 7520201
Toán học, Ngữ văn, Vật lý
Toán học, Ngữ văn, Hóa học
Toán học, Ngữ văn, Sinh học
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh
19 Kỹ thuật xây dựng 7580201
Toán học, Ngữ văn, Vật lý
Toán học, Ngữ văn, Hóa học
Toán học, Ngữ văn, Sinh học
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh
20 Chăn nuôi - Thú y 7620106
Toán học, Ngữ văn, Hóa học
Toán học, Ngữ văn, Sinh học
Toán học, Ngữ văn, Địa lý
Toán học, Ngữ văn, GD Kinh tế - PL
21 Khoa học cây trồng 7620110
Toán học, Ngữ văn, Hóa học
Toán học, Ngữ văn, Sinh học
Toán học, Ngữ văn, Địa lý
Toán học, Ngữ văn, GD Kinh tế - PL
22 Quản lý đất đai 7850103
Toán học, Ngữ văn, Hóa học
Toán học, Ngữ văn, Sinh học
Toán học, Ngữ văn, Địa lý
Toán học, Ngữ văn, GD Kinh tế - PL
23 Kinh tế nông nghiệp 7620115
Toán học, Ngữ văn, Hóa học
Toán học, Ngữ văn, Sinh học
Toán học, Ngữ văn, Địa lý
Toán học, Ngữ văn, GD Kinh tế - PL
24 Quản trị kinh doanh 7340101
Ngữ văn, Toán học, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán học, Lịch sử
Ngữ văn, Toán học, Địa lý
Ngữ văn, Toán học, GD Kinh tế - PL
25 Tài chính - Ngân hàng 7340201
Ngữ văn, Toán học, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán học, Lịch sử
Ngữ văn, Toán học, Địa lý
Ngữ văn, Toán học, GD Kinh tế - PL
26 Kế toán 7340301
Ngữ văn, Toán học, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán học, Lịch sử
Ngữ văn, Toán học, Địa lý
Ngữ văn, Toán học, GD Kinh tế - PL
27 Kiểm toán 7340302
Ngữ văn, Toán học, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán học, Lịch sử
Ngữ văn, Toán học, Địa lý
Ngữ văn, Toán học, GD Kinh tế - PL
28 Kinh tế 7310101
Ngữ văn, Toán học, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán học, Lịch sử
Ngữ văn, Toán học, Địa lý
Ngữ văn, Toán học, GD Kinh tế - PL
29 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 7510605
Ngữ văn, Toán học, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán học, Lịch sử
Ngữ văn, Toán học, Địa lý
Ngữ văn, Toán học, GD Kinh tế - PL
30 Luật 7380101
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch sử, Toán học
Ngữ văn, Lịch sử, GD Kinh tế - PL
31 Luật kinh tế 7380107
Ngữ văn, Toán học, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán học, Lịch sử
Ngữ văn, Toán học, Địa lý
Ngữ văn, Toán học, Vật lý
32 Chính trị học 7310201
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch sử, Toán học
Ngữ văn, Lịch sử, GD Kinh tể - PL
33 Văn học 7229030
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
Ngữ văn, Lịch sử, GD Kinh tế - PL
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch sử, Toán học
34 Công tác xã hội 7760101
Ngữ văn, Toán học, Lịch sử
Ngữ văn, Toán học, Địa lý
Ngữ văn, Toán học, GD Kinh tế - PL
Ngữ văn, Toán học, Tiếng Anh
35 Du lịch 7810101
Ngữ văn, Toán học, Lịch sử
Ngữ văn, Toán học, Địa lý
Ngữ văn, Toán học, GD Kinh tế - PL
Ngữ văn, Toán học, Tiếng Anh
36 Quản trị khách sạn 7810201

Ngữ văn, Toán học, Lịch sử
Ngữ văn, Toán học, Địa lý
Ngữ văn, Toán học, GD Kinh tế - PL
Ngữ văn, Toán học, Tiếng Anh

37 Ngôn ngữ Anh 7220201

Tiếng Anh, Ngữ văn, Toán học
Tiếng Anh, Ngữ văn, Vật lý
Tiếng Anh, Ngữ văn, GD kinh tế -PL
Tiếng Anh, Ngữ văn, Địa lý

38 Huấn luyện thể thao 7810201 Ngữ văn, Toán học, Năng khiếu
Ngữ văn, Sinh học, Năng khiếu
Ngữ văn, Địa lý, Năng khiếu
Ngữ văn, GD Kinh tế- PL, Năng khiếu
39 Tâm lý học 7310401 Ngữ văn, Toán học, Lịch sử
Ngữ văn, Toán học, Địa lý
Ngữ văn, Toán học, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán học, Sinh học
40 Công nghệ vi mạch bán dẫn (dự kiến)   Toán học, Ngữ văn, Vật lý
Toán học, Ngữ văn, Hóa học
Toán học, Ngữ văn, Sinh học
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh
Xem thêm bài viết về trườngĐại học Hồng Đức mới nhất: