
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Hồng Đức 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Hồng Đức 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: HDT
Tên trường: Trường Đại Học Hồng Đức
Tên tiếng Anh: Hong Duc University
Tên viết tắt: HDU
Địa chỉ: 565 Quang Trung, phường Đông Vệ, TP. Thanh Hóa
Website: https://hdu.edu.vn/
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Hồng Đức 2025
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐT THPT | M00; M05; M07; M11; M30 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPT | B03; C02; C04; D01; M00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7140206 | Giáo dục thể chất | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐT THPT | T02; T05; T07; T10; T11; T12 | ||||
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; A04; C01; X06 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; A02; A04; C01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; A02; A04; C01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; B00; C02; D07; X11 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A02; B00; B03; B04; B08; X13 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | C00; C03; C12; C19; D14; X70 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
10 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPT | C00; C03; C12; C19; D14; X70 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
11 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | C00; C04; C13; C20; D15; X74 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
12 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A01; D01; D09; D10; D84; X25 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
13 | 7140247 | Sư phạm Khoa học Tự nhiên | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; A02; C01; X07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
14 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPT | C00; C03; C12; C19; D14; X70 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D11; D14; D15; D66; X78 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
16 | 7229030 | Văn học | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C12; C19; D14; X70 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
17 | 7310101 | Kinh tế | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; C14; D01; X01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
18 | 7310201 | Chính trị học | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C12; C19; D14; X70 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
19 | 7310401 | Tâm lý học | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C03; C04; C14; D01; X01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
20 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C01; C04; C14; D01; X01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; C14; D01; X01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
22 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; C14; D01; X01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
23 | 7340301 | Kế toán | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; C14; D01; X01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
24 | 7340302 | Kiểm toán | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; C14; D01; X01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
25 | 7380101 | Luật | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C12; C19; D14; X70 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
26 | 7380107 | Luật Kinh tế | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; C14; D01; X01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
27 | 7440122 | Khoa học vật liệu | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; C01; X07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
28 | 7460101 | Toán học | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C02; C04; D01; X02 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
29 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C01; C02; C04; D01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
30 | 7510605 | Logistics và QL chuỗi cung ứng | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; C14; D01; X01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
31 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C01; C02; C04; D01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
32 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C01; C02; C04; D01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
33 | 7620106 | Chăn nuôi - Thú y | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C01; C02; C04; C14; X01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
34 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C01; C02; C04; C14; X01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
35 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C01; C02; C04; C14; X01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
36 | 7760101 | Công tác xã hội | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C03; C04; C14; D01; X01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
37 | 7810101 | Du lịch | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C03; C04; C14; D01; X01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
38 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C03; C04; C14; D01; X01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
39 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | T02; T05; T07; T10; T11; T12 | ||||
40 | 7850103 | Quản lý đất đai | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C01; C02; C04; C14; X01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
Học phí chính thức trường Đại học Hồng Đức 2025 - 2026
- Khối ngành Khoa học tự nhiên, kỹ thuật, công nghệ, nghệ thuật, khách sạn, du lịch, thể thao: Có thể là 900.000 VNĐ/tháng.
- Các khối ngành khác: Có thể là 820.000 VNĐ/tháng hoặc 610.000 VNĐ/tháng, tùy theo ngành.
- Đối với các khối ngành về Luật, Kinh tế, Nông – lâm – thủy hải sản, Khoa học xã hội: Có thể là 520.000 VNĐ/tháng.
Điểm chuẩn Đại học Hồng Đức năm 2025
Xem thêm bài viết về trườngĐại học Hồng Đức mới nhất:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Hồng Đức năm 2025 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Hồng Đức năm 2025
Điểm chuẩn Đại học Hồng Đức năm 2024