Mã ngành, mã xét tuyển Trường Khoa học liên ngành 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Trường Khoa học liên ngành 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: QHK
Các ngành, mã ngành, mã xét tuyển Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2025:
TT |
Mã xét tuyển |
Tên chương trình...xét tuyển |
Mã ngành, nhóm ngành |
Tên ngành, nhóm ngành |
Chỉ tiêu |
Phương thức tuyển sinh (mã PTXT) |
1. |
7349001 |
Quản trị thương hiệu |
7349001 |
Quản trị thương hiệu |
240 |
- Phương thức 1 (100) - Phương thức 2 (410) - Phương thức 3 (301) - Phương thức 4 (401) - Phương thức 5 (500) |
2. |
7349002 |
Quản lý giải trí và sự kiện |
7349002 |
Quản lý giải trí và sự kiện |
240 |
- Phương thức 1 (100) - Phương thức 2 (410) - Phương thức 3 (301) - Phương thức 4 (401) - Phương thức 5 (500) |
3. |
7900205 |
Quản trị tài nguyên di sản |
7900205 |
Quản trị tài nguyên di sản |
110 |
- Phương thức 1 (100) - Phương thức 2 (410) - Phương thức 3 (301) - Phương thức 4 (401) - Phương thức 5 (500) |
4. |
7900204 |
Quản trị đô thị thông minh và bền vững |
7900204 |
Quản trị đô thị thông minh và bền vững |
105 |
- Phương thức 1 (100) - Phương thức 2 (410) - Phương thức 3 (301) - Phương thức 4 (401) - Phương thức 5 (500) |
TT |
Mã xét tuyển |
Tên chương trình...xét tuyển |
Mã ngành, nhóm ngành |
Tên ngành, nhóm ngành |
Chỉ tiêu |
Phương thức tuyển sinh (mã PTXT) |
5. |
7580101A |
Kiến trúc và Thiết kế cảnh quan |
7580101 |
Kiến trúc |
75 |
- Phương thức 1 (405) - Phương thức 2 (406) - Phương thức 3 (301) - Phương thức 4 (401) - Phương thức 5 (500) |
6. |
7210407A |
Thời trang và sáng tạo |
7210407 |
Thiết kế sáng tạo |
60 |
- Phương thức 1 (405) - Phương thức 2 (406) - Phương thức 3 (301) - Phương thức 4 (401) - Phương thức 5 (500) |
7. |
7210407B |
Thiết kế nội thất bền vững |
110 |
|||
8. |
7210407C |
Đồ họa công nghệ số |
110 |
|||
9. |
72101a1A |
Nhiếp ảnh nghệ thuật |
72101a1 |
Nghệ thuật thị giác |
30 |
- Phương thức 1 (405) - Phương thức 2 (406) - Phương thức 3 (301) - Phương thức 4 (401) - Phương thức 5 (500) |
10. |
72101a1B |
Nghệ thuật tạo hình đương đại |
20 |
|||
11. |
7320106 |
Công nghệ truyền thông |
7320106 |
Công nghệ truyền thông |
100 |
- Phương thức 1 (100) - Phương thức 2 (410) - Phương thức 3 (301) - Phương thức 4 (401) - Phương thức 5 (500) |