Điểm chuẩn Khoa học liên ngành và Nghệ thuật - ĐHQGHN năm 2025 mới nhất
Khoa học liên ngành và Nghệ thuật - ĐHQGHN chính thức công bố điểm chuẩn, trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2025. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:
I. Điểm chuẩn Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật - ĐHQGHN năm 2025 mới nhất
1. Điểm chuẩn theo các phương thức
Bảng điểm chuẩn chính thức tuyển sinh đại học chính quy năm 2025 của Trường Đại học Khoa học Liên ngành – Đại học Quốc gia Hà Nội (VNU-SIS) cho thấy sự phân hóa khá rõ rệt giữa các ngành học. Nhìn chung, mức điểm dao động từ 22.43 đến 26.38, thể hiện sự cạnh tranh tương đối cao ở nhiều ngành. Ngành có điểm chuẩn cao nhất là Quản trị tài nguyên di sản (26.38 điểm) – cho thấy sức hút lớn của lĩnh vực kết hợp giữa quản lý, du lịch và bảo tồn văn hóa. Trong khi đó, các ngành thuộc khối nghệ thuật như Nhiếp ảnh nghệ thuật (22.43) và Kiến trúc – Thiết kế cảnh quan (22.56) có điểm chuẩn thấp hơn, phản ánh đặc thù tuyển sinh có yếu tố năng khiếu. Các ngành quản trị và truyền thông như Quản trị thương hiệu (24.00), Quản lý giải trí và sự kiện (24.10), và Công nghệ truyền thông (25.00) đều có điểm khá cao, chứng tỏ xu hướng người học quan tâm nhiều đến các ngành gắn với truyền thông sáng tạo và kinh tế số. Nhìn tổng thể, điểm chuẩn của VNU-SIS năm 2025 giữ ở mức ổn định, thể hiện vị thế ngày càng vững chắc của trường trong hệ thống các trường thành viên của ĐHQGHN.

2. Độ lệch điểm giữa các tổ hợp xét tuyển
Dựa trên tài liệu “Thông báo về quy đổi tương đương mức điểm chuẩn giữa các phương thức xét tuyển đại học chính quy năm 2025 và điểm chênh giữa các tổ hợp xét tuyển” của Trường Đại học Khoa học Liên ngành – Đại học Quốc gia Hà Nội (SIS VNU)
Theo đó, độ lệch điểm thể hiện mức chênh lệch (cộng hoặc trừ) so với tổ hợp gốc của từng ngành, trong đó tổ hợp gốc được dùng làm căn cứ xác định điểm chuẩn. Nếu điểm chênh dương (+), thí sinh phải đạt điểm cao hơn tổ hợp gốc, ngược lại, nếu điểm chênh âm (−), thí sinh được trừ điểm so với điểm chuẩn.
Cụ thể, đối với ngành Quản trị tài nguyên di sản (tổ hợp gốc C00), các tổ hợp khác như A01, D01, D03, D04 có mức lệch âm từ −2 đến −2.75 điểm, trong khi các tổ hợp X70 và X74 không có chênh lệch.
Ở ngành Quản trị thương hiệu và Quản lý giải trí và sự kiện (tổ hợp gốc D01), các tổ hợp khối C và A có độ lệch dương từ +0.5 đến +3.00 điểm, tức là yêu cầu điểm cao hơn, trong khi một số tổ hợp như D09 và D10 không có chênh lệch.
Riêng ngành Quản trị đô thị thông minh và bền vững (tổ hợp gốc A00), các tổ hợp khác như A01, D01, D03, D04, D07 và D10 có mức chênh âm từ −1 đến −1.5 điểm, thể hiện mức điểm trúng tuyển thấp hơn so với tổ hợp gốc.
Nguyên tắc xác định độ lệch điểm được xây dựng dựa trên sự so sánh phổ điểm của các tổ hợp trong kỳ thi tốt nghiệp THPT do Bộ Giáo dục và Đào tạo công bố, đảm bảo tính công bằng và tương quan giữa các tổ hợp.
Ngoài ra, đối với các ngành Nghệ thuật và Kiến trúc, những tổ hợp có môn Năng khiếu (như H01, H04, V00, V01,...) cũng được quy định mức chênh cụ thể, ví dụ các tổ hợp V02, V10, V11 có độ lệch −0.5 so với các tổ hợp gốc V00, V01, V03 hoặc V06.
3. Cách tính điểm chuẩn
Phương thức Xét tuyển bằng điểm thi tốt nghiệp THPT
Điểm xét tuyển (ĐXT) = Môn 1 + Môn 2 + Môn 3 + Điểm ưu tiên + Điểm thưởng
Ghi chú:
+ Mỗi ngành có tổ hợp môn riêng (VD: D01, A00, C00…).
+ Điểm ưu tiên và thưởng được cộng theo quy định của Bộ GD&ĐT và ĐHQGHN.
Phương thức Xét tuyển bằng điểm thi Đánh giá năng lực (HSA) của ĐHQGHN
ĐXT = Điểm HSA (quy đổi) + Điểm ưu tiên + Điểm thưởng
Nếu có môn Năng khiếu:
ĐXT = (Điểm HSA quy đổi + Điểm Năng khiếu) × ¾ + Điểm ưu tiên + Điểm thưởng
Ghi chú:
+ Điểm HSA được quy đổi về thang 30 để tương đương với điểm thi THPT.
Phương thức 405 – Xét tuyển kết hợp điểm thi THPT và môn Năng khiếu
ĐXT = [(Điểm Năng khiếu × 2) + Môn 2 + Môn 3] × ¾ + Điểm ưu tiên + Điểm thưởng
Ghi chú: Áp dụng cho các ngành có môn Năng khiếu (H01, V00,...).
Phương thức Xét tuyển học bạ kết hợp Năng khiếu
ĐXT = [(Điểm Năng khiếu × 60%) + (Điểm TB 2 môn trong tổ hợp × 40%)] × 3 + Điểm ưu tiên + Điểm thưởng
Ghi chú: Điểm trung bình (TB) tính theo kết quả 6 học kỳ THPT.
Phương thức Xét tuyển học bạ kết hợp Chứng chỉ Ngoại ngữ quốc tế
ĐXT = [(Điểm chứng chỉ Ngoại ngữ × 50%) + (Điểm TB 2 môn trong tổ hợp × 50%)] × 3 + Điểm ưu tiên + Điểm thưởng
Ghi chú: Điểm chứng chỉ ngoại ngữ được quy đổi theo bảng của trường (ví dụ: IELTS 6.5 = 9 điểm).
II. So sánh điểm chuẩn trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật - ĐHQGHN 3 năm gần nhất
Phương thức Điểm thi THPT
Trong ba năm gần đây (2023–2025), điểm chuẩn của Trường Đại học Khoa học Liên ngành và Nghệ thuật – Đại học Quốc gia Hà Nội (SIS VNU) nhìn chung có xu hướng ổn định và tăng nhẹ ở nhiều ngành. Các ngành thuộc khối quản trị và truyền thông tiếp tục giữ vị trí dẫn đầu với mức điểm khá cao. Tiêu biểu, ngành Quản trị thương hiệu và Quản lý giải trí & sự kiện đều đạt 27 điểm ở tổ hợp C00 năm 2025, gần tương đương năm 2024 và cao hơn so với 2023, cho thấy sức hút bền vững của các lĩnh vực này. Ngành Công nghệ truyền thông cũng duy trì mức điểm từ 23 đến 26 điểm, phản ánh mức độ cạnh tranh ổn định. Ở nhóm ngành quản lý đô thị và di sản, điểm chuẩn có xu hướng tăng nhẹ: Quản trị đô thị thông minh và bền vững giữ mức ổn định quanh 23 điểm, trong khi Quản trị tài nguyên di sản tăng mạnh từ 23.48 điểm năm 2023 lên 26.38 điểm năm 2024 và 2025, minh chứng cho sức hút của ngành kết hợp giữa văn hóa, du lịch và quản lý di sản. Với các ngành nghệ thuật – thiết kế, điểm chuẩn dao động trong khoảng 22–25 điểm, trong đó Đồ họa công nghệ số nổi bật với 24.91 điểm, cao hơn các ngành năng khiếu khác. Nhìn chung, điểm chuẩn SIS VNU năm 2025 tiếp tục phản ánh xu hướng phát triển tích cực của trường: các ngành sáng tạo và truyền thông duy trì sức hút lớn, trong khi các ngành nghệ thuật giữ mức điểm ổn định, phù hợp với đặc thù tuyển sinh có yếu tố năng khiếu.
III. Điểm chuẩn của các trường trong cùng lĩnh vực đào tạo
So với các trường cùng lĩnh vực, điểm chuẩn năm 2025 của Trường Đại học Khoa học Liên ngành và Nghệ thuật – ĐHQGHN (SIS VNU) ở mức trung – cao, dao động 22–27 điểm. Mức này tương đương Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (22.54–24.26) và Đại học Kiến trúc Hà Nội (18.35–24.15), nhưng thấp hơn một chút so với Đại học Kinh tế Quốc dân (23–28.83) và Học viện Báo chí và Tuyên truyền (tới 37.5 điểm). Các ngành như Đồ họa công nghệ số, Thời trang & sáng tạo của SIS có sức hút tương đương các ngành thiết kế ở trường mỹ thuật và kiến trúc. Nhìn chung, điểm chuẩn SIS phản ánh vị thế đang lên của trường trong khối sáng tạo – truyền thông, với đầu vào ổn định và phù hợp định hướng nghệ thuật ứng dụng.
Xem thêm bài viết về trường trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật mới nhất:
Phương án tuyển sinh trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật năm 2025 mới nhất
Mã ngành, mã xét tuyển trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật năm 2025
Học phí trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật năm 2025 - 2026
Điểm chuẩn trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật năm 2025 mới nhất