Điểm chuẩn Học viện Ngoại giao năm 2025 mới nhất
Học viện Ngoại giao chính thức công bố điểm chuẩn, trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2025. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:
I. Điểm chuẩn Học viện Ngoại giao năm 2025 mới nhất
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | HQT01 | Quan hệ quốc tế | A00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15; DD2 | 25.95 | |
| 2 | HQT02 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D09; D10; D14; D15 | 25.28 | |
| 3 | HQT03 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; DD2 | 24.45 | |
| 4 | HQT04 | Luật quốc tế | A00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15; DD2 | 24.95 | |
| 5 | HQT05 | Truyền thông quốc tế | A00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15; DD2 | 25.9 | |
| 6 | HQT06 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; DD2 | 24.75 | |
| 7 | HQT07 | Luật thương mại quốc tế | A00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15; DD2 | 24.7 | |
| 8 | HQT08-01 | Hàn Quốc học | A00; A01; C00; D01; D07; D09; D10; D14; D15; DD2 | 25.1 | |
| 9 | HQT08-02 | Hoa Kỳ học | A00; A01; C00; D01; D07; D09; D10; D14; D15 | 24.17 | |
| 10 | HQT08-03 | Nhật Bản học | A00; A01; C00; D01; D06; D07; D09; D10; D14; D15 | 24.43 | |
| 11 | HQT08-04 | Trung Quốc học | A00; A01; C00; D01; D04; D07; D09; D10; D14; D15 | 26.09 |
2. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | HQT01 | Quan hệ quốc tế | A00; D01; D03; D04; D07; D09; D10; D14; D15 | 27.8 | |
| 2 | HQT02 | Ngôn ngữ Anh | A01; D07; D14; D15 | 27.39 | |
| 3 | HQT03 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10 | 26.97 | |
| 4 | HQT04 | Luật quốc tế | A00; A01; D01; D03; D04; DD2; D07; D09; D10; D14; D15 | 27.23 | |
| 5 | HQT05 | Truyền thông quốc tế | A00; A01; C00; D03; D04; DD2; D07; D09; D10; D15 | 27.77 | |
| 6 | HQT06 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D03; D04; DD2; D06; D07; D09; D10 | 27.13 | |
| 7 | HQT07 | Luật thương mại quốc tế | A00; A01; C00; D01; D03; D04; DD2; D06; D07; D14; D15 | 27.1 | |
| 8 | HQT08-01 | Hàn Quốc học | A00; A01; C00; D07; D09; D10; D15 | 27.3 | |
| 9 | HQT08-02 | Hoa Kỳ học | A00; A01; D01; D07; D09; D10; D14; D15 | 26.78 | |
| 10 | HQT08-03 | Nhật Bản học | A01; D07; D09; D10; D14; D15 | 26.95 | |
| 11 | HQT08-04 | Trung Quốc học | A00; A01; C00; D01; D04; D09; D10; D14; D15 | 27.89 |
3. Điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | HQT01 | Quan hệ quốc tế | A00; D01; D03; D04; D07; D09; D10; D14; D15 | 27.8 | |
| 2 | HQT02 | Ngôn ngữ Anh | A01; D07; D14; D15 | 27.39 | |
| 3 | HQT03 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10 | 26.97 | |
| 4 | HQT04 | Luật quốc tế | A00; A01; D01; D03; D04; DD2; D07; D09; D10; D14; D15 | 27.23 | |
| 5 | HQT05 | Truyền thông quốc tế | A00; A01; C00; D03; D04; DD2; D07; D09; D10; D15 | 27.77 | |
| 6 | HQT06 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D03; D04; DD2; D06; D07; D09; D10 | 27.13 | |
| 7 | HQT07 | Luật thương mại quốc tế | A00; A01; C00; D01; D03; D04; DD2; D06; D07; D14; D15 | 27.1 | |
| 8 | HQT08-01 | Hàn Quốc học | A00; A01; C00; D07; D09; D10; D15 | 27.3 | |
| 9 | HQT08-02 | Hoa Kỳ học | A00; A01; D01; D07; D09; D10; D14; D15 | 26.78 | |
| 10 | HQT08-03 | Nhật Bản học | A01; D07; D09; D10; D14; D15 | 26.95 | |
| 11 | HQT08-04 | Trung Quốc học | A00; A01; C00; D01; D04; D09; D10; D14; D15 | 27.89 |
4. Độ lệch điểm giữa các tổ hợp xét tuyển
+ Tổ hợp C00 (Văn, Sử, Địa) có độ lệch +3 điểm so với tổ hợp D01 (Toán, Văn, Anh).
+ Các tổ hợp còn lại gồm: A00, A01, D01, D03, D04, D06, DD2, D07, D09, D10, D14 và D15 không có độ lệch điểm, tức điểm chuẩn được tính bằng nhau giữa các tổ hợp này.
Điều này có nghĩa là thí sinh xét tuyển bằng tổ hợp C00 sẽ phải đạt mức điểm cao hơn 3 điểm so với các tổ hợp khác để có cơ hội trúng tuyển cùng một ngành.
Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào năm 2025
+ Mức điểm này được tính theo thang điểm 30, bao gồm cả điểm ưu tiên khu vực và đối tượng.
+ Thí sinh sử dụng chứng chỉ quốc tế (IELTS, SAT, A-level, IB,...) có thể quy đổi theo quy định của Học viện để xét tuyển.
+ Với phương thức sử dụng chứng chỉ quốc tế (A-level hoặc IB Diploma), ngưỡng đầu vào tương đương 24 điểm quy đổi.
5. Cách tính và xác định điểm chuẩn
+ Học viện xác định điểm chuẩn theo nguyên tắc từ cao xuống thấp đến khi đủ chỉ tiêu.
+ Khi công bố kết quả, độ lệch giữa các tổ hợp sẽ được áp dụng đúng như thông báo — ví dụ: nếu ngành Quan hệ Quốc tế lấy 28 điểm cho tổ hợp D01 thì tổ hợp C00 sẽ là 31 điểm.
II. So sánh điểm chuẩn của Học viện Ngoại giao 3 năm gần nhất
So sánh theo Phương thức Điểm thi THPT
III. Điểm chuẩn của các trường đào tạo trong cùng lĩnh vực
Các trường cùng lĩnh vực với Học viện Ngoại giao đều có mức điểm chuẩn cao, dao động chủ yếu từ 22 – 29 điểm, phản ánh sự cạnh tranh lớn ở khối ngành kinh tế – đối ngoại – ngôn ngữ – luật.
Trong đó, Đại học Ngoại thương và Đại học KHXH&NV vẫn dẫn đầu về điểm chuẩn, còn Đại học Hà Nội tiếp tục duy trì vị thế cao ở nhóm ngành ngoại ngữ.
Xem thêm bài viết về trường Học viện Ngoại giao mới nhất:
Phương án tuyển sinh Học viện Ngoại giao năm 2025 mới nhất
Mã ngành, mã xét tuyển Học viện Ngoại giao 2025