
Điểm chuẩn Học viện Ngoại giao năm 2024 mới nhất
Học viện Ngoại giao chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2024 theo 2 phương thức: điểm thi THPT, điểm học bạ. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:
A. Điểm chuẩn Học viện Ngoại giao theo Điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | HQT01 | Quan hệ quốc tế | C00 | 28.76 | |
2 | HQT01 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D07 | 26.76 | |
3 | HQT01 | Quan hệ quốc tế | D03; D04; D06 | 25.76 | |
4 | HQT02 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07 | 35.38 | Tiếng Anh hệ số 2 |
5 | HQT03 | Kinh tế quốc tế | D03; D04; D06 | 25.47 | |
6 | HQT03 | Kinh tế quốc tế | A00 | 25.47 | |
7 | HQT03 | Kinh tế quốc tế | A01; D01; D07 | 26.47 | |
8 | HQT04 | Luật quốc tế | A01; D01; D07 | 26.55 | |
9 | HQT04 | Luật quốc tế | D03; D04; D06 | 25.55 | |
10 | HQT04 | Luật quốc tế | C00 | 28.55 | |
11 | HQT05 | Truyền thông quốc tế | C00 | 29.05 | |
12 | HQT05 | Truyền thông quốc tế | A01; D01; D07 | 27.05 | |
13 | HQT05 | Truyền thông quốc tế | D03; D04; D06 | 26.05 | |
14 | HQT06 | Kinh doanh quốc tế | A00 | 25.6 | |
15 | HQT06 | Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 26.6 | |
16 | HQT06 | Kinh doanh quốc tế | D03; D04; D06 | 25.6 | |
17 | HQT07 | Luật thương mại quốc tế | C00 | 28.37 | |
18 | HQT07 | Luật thương mại quốc tế | A01; D01; D07 | 26.37 | |
19 | HQT07 | Luật thương mại quốc tế | D03; D04; D06 | 25.37 | |
20 | HQT08-01 | Hàn Quốc học | C00 | 28.83 | |
21 | HQT08-01 | Hàn Quốc học | A01; D01; D07 | 26.83 | |
22 | HQT08-02 | Hoa Kỳ học | A01; D01; D07 | 26.55 | |
23 | HQT08-02 | Hoa Kỳ học | C00 | 28.55 | |
24 | HQT08-03 | Nhật Bản học | C00 | 28.73 | |
25 | HQT08-03 | Nhật Bản học | A01; D01; D07 | 26.73 | |
26 | HQT08-03 | Nhật Bản học | D06 | 25.73 | |
27 | HQT08-04 | Trung Quốc học | C00 | 29.2 | |
28 | HQT08-04 | Trung Quốc học | A01; D01; D07 | 27.2 | |
29 | HQT08-04 | Trung Quốc học | D04 | 26.2 |
B. Điểm chuẩn Học viện Ngoại giao 2024 theo Điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | HQT01 | Quan hệ quốc tế | D03; D04; D06 | 22.25 | |
2 | HQT01 | Quan hệ quốc tế | C00 | 24.25 | |
3 | HQT01 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D07 | 23.25 | |
4 | HQT02 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07 | 22.93 | |
5 | HQT03 | Kinh tế quốc tế | A01; D01; D07 | 23.55 | |
6 | HQT03 | Kinh tế quốc tế | A00; D03; D04; D06 | 22.55 | |
7 | HQT04 | Luật quốc tế | D03; D04; D06 | 21.36 | |
8 | HQT04 | Luật quốc tế | C00 | 23.36 | |
9 | HQT04 | Luật quốc tế | A01; D01; D07 | 22.36 | |
10 | HQT05 | Truyền thông quốc tế | A01; D01; D07 | 23.74 | |
11 | HQT05 | Truyền thông quốc tế | D03; D04; D06 | 22.74 | |
12 | HQT05 | Truyền thông quốc tế | C00 | 24.74 | |
13 | HQT06 | Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 23.82 | |
14 | HQT06 | Kinh doanh quốc tế | A00; D03; D04; D06 | 22.82 | |
15 | HQT07 | Luật thương mại quốc tế | A01; D01; D07 | 22.31 | |
16 | HQT07 | Luật thương mại quốc tế | D03; D04; D06 | 21.31 | |
17 | HQT07 | Luật thương mại quốc tế | C00 | 23.31 | |
18 | HQT08-01 | Hàn Quốc học | A01; D01; D07 | 22.12 | |
19 | HQT08-01 | Hàn Quốc học | C00 | 23.12 | |
20 | HQT08-02 | Hoa Kỳ học | C00 | 22.93 | |
21 | HQT08-02 | Hoa Kỳ học | A01; D01; D07 | 21.93 | |
22 | HQT08-03 | Nhật Bản học | D06 | 20.93 | |
23 | HQT08-03 | Nhật Bản học | C00 | 22.93 | |
24 | HQT08-03 | Nhật Bản học | A01; D01; D07 | 21.93 | |
25 | HQT08-04 | Trung Quốc học | D04 | 21.66 | |
26 | HQT08-04 | Trung Quốc học | C00 | 23.66 | |
27 | HQT08-04 | Trung Quốc học | A01; D01; D07 | 22.66 |