A. Điểm chuẩn Học viện Ngoại giao theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 HQT01 Quan hệ quốc tế C00 28.76  
2 HQT01 Quan hệ quốc tế A01; D01; D07 26.76  
3 HQT01 Quan hệ quốc tế D03; D04; D06 25.76  
4 HQT02 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07 35.38 Tiếng Anh hệ số 2
5 HQT03 Kinh tế quốc tế D03; D04; D06 25.47  
6 HQT03 Kinh tế quốc tế A00 25.47  
7 HQT03 Kinh tế quốc tế A01; D01; D07 26.47  
8 HQT04 Luật quốc tế A01; D01; D07 26.55  
9 HQT04 Luật quốc tế D03; D04; D06 25.55  
10 HQT04 Luật quốc tế C00 28.55  
11 HQT05 Truyền thông quốc tế C00 29.05  
12 HQT05 Truyền thông quốc tế A01; D01; D07 27.05  
13 HQT05 Truyền thông quốc tế D03; D04; D06 26.05  
14 HQT06 Kinh doanh quốc tế A00 25.6  
15 HQT06 Kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 26.6  
16 HQT06 Kinh doanh quốc tế D03; D04; D06 25.6  
17 HQT07 Luật thương mại quốc tế C00 28.37  
18 HQT07 Luật thương mại quốc tế A01; D01; D07 26.37  
19 HQT07 Luật thương mại quốc tế D03; D04; D06 25.37  
20 HQT08-01 Hàn Quốc học C00 28.83  
21 HQT08-01 Hàn Quốc học A01; D01; D07 26.83  
22 HQT08-02 Hoa Kỳ học A01; D01; D07 26.55  
23 HQT08-02 Hoa Kỳ học C00 28.55  
24 HQT08-03 Nhật Bản học C00 28.73  
25 HQT08-03 Nhật Bản học A01; D01; D07 26.73  
26 HQT08-03 Nhật Bản học D06 25.73  
27 HQT08-04 Trung Quốc học C00 29.2  
28 HQT08-04 Trung Quốc học A01; D01; D07 27.2  
29 HQT08-04 Trung Quốc học D04 26.2  

B. Điểm chuẩn Học viện Ngoại giao 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 HQT01 Quan hệ quốc tế D03; D04; D06 22.25  
2 HQT01 Quan hệ quốc tế C00 24.25  
3 HQT01 Quan hệ quốc tế A01; D01; D07 23.25  
4 HQT02 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07 22.93  
5 HQT03 Kinh tế quốc tế A01; D01; D07 23.55  
6 HQT03 Kinh tế quốc tế A00; D03; D04; D06 22.55  
7 HQT04 Luật quốc tế D03; D04; D06 21.36  
8 HQT04 Luật quốc tế C00 23.36  
9 HQT04 Luật quốc tế A01; D01; D07 22.36  
10 HQT05 Truyền thông quốc tế A01; D01; D07 23.74  
11 HQT05 Truyền thông quốc tế D03; D04; D06 22.74  
12 HQT05 Truyền thông quốc tế C00 24.74  
13 HQT06 Kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 23.82  
14 HQT06 Kinh doanh quốc tế A00; D03; D04; D06 22.82  
15 HQT07 Luật thương mại quốc tế A01; D01; D07 22.31  
16 HQT07 Luật thương mại quốc tế D03; D04; D06 21.31  
17 HQT07 Luật thương mại quốc tế C00 23.31  
18 HQT08-01 Hàn Quốc học A01; D01; D07 22.12  
19 HQT08-01 Hàn Quốc học C00 23.12  
20 HQT08-02 Hoa Kỳ học C00 22.93  
21 HQT08-02 Hoa Kỳ học A01; D01; D07 21.93  
22 HQT08-03 Nhật Bản học D06 20.93  
23 HQT08-03 Nhật Bản học C00 22.93  
24 HQT08-03 Nhật Bản học A01; D01; D07 21.93  
25 HQT08-04 Trung Quốc học D04 21.66  
26 HQT08-04 Trung Quốc học C00 23.66  
27 HQT08-04 Trung Quốc học A01; D01; D07 22.66