Mã ngành, Tổ hợp xét tuyển Đại học Yersin Đà Lạt 2020
Khoahoc.VietJack.com cập nhật thông tin tuyển sinh Trường Đại học Yersin Đà Lạt năm 2020 chính xác về mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2020.
Ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Ghi chú |
Dược học (Ngành mới) |
7220201 |
A00; B00; C08; D07 |
|
Quan hệ công chúng (Ngành mới) |
7320108 |
A00; A01; C00; D01 |
|
Quản trị Logistics (Ngành mới) |
7340101 |
A00; A01; C00; D01 |
|
Hàn Quốc học (Ngành mới) |
7310608 |
A01; C00; D01; D15 |
|
Công nghệ thông tin |
7480201 |
A00; A01; D01; K01 |
|
Công nghệ môi trường |
7440301 |
A00; A01; B00; D01 |
|
Quản lý môi trường |
7440301 |
A00; A01; B00; D01 |
|
Công nghệ sinh học |
7420201 |
A00; A01; B00; D01 |
|
Điều dưỡng |
7720301 |
A01; B00; D01; D08 |
|
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
A00; A01; C00; D01 |
|
Quản trị Nhà hàng và Khách sạn |
7810103 |
A00; C00; D01; D15 |
|
Quản trị Lữ hành |
7810103 |
A00; C00; D01; D15 |
|
Kiến trúc |
7580101 |
V00 (Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuật) V01 (Toán, Ngữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật) H00 (Ngữ văn, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 1, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 2) H01 (Toán, Ngữ văn, Vẽ) |
Môn Vẽ nhân hệ số 2 và quy về Thang điểm 30 |
Thiết kế nội thất |
7580108 |
||
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
A01; D01; D14; D15 |
|
Kế toán doanh nghiệp |
7340101 |
A00; A01; C00; D01 |
|
Tài chính - Ngân hàng |
7340101 |