Ngành

Mã ngành

Tổ hợp môn xét tuyển

Ghi chú

Dược học (Ngành mới)

7220201

A00; B00; C08; D07

 

Quan hệ công chúng (Ngành mới)

7320108

A00; A01; C00; D01

 

Quản trị Logistics (Ngành mới)

7340101

A00; A01; C00; D01

 

Hàn Quốc học (Ngành mới)

7310608

A01; C00; D01; D15

 

Công nghệ thông tin

7480201

A00; A01; D01; K01

 

Công nghệ môi trường

7440301

A00; A01; B00; D01

 

Quản lý môi trường

7440301

A00; A01; B00; D01

 

Công nghệ sinh học

7420201

A00; A01; B00; D01

 

Điều dưỡng

7720301

A01; B00; D01; D08

 

Quản trị kinh doanh

7340101

A00; A01; C00; D01

 

Quản trị Nhà hàng và Khách sạn

7810103

A00; C00; D01; D15

 

Quản trị Lữ hành

7810103

A00; C00; D01; D15

 

Kiến trúc

7580101

V00 (Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuật)

V01 (Toán, Ngữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật)

H00 (Ngữ văn, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 1, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 2)

H01 (Toán, Ngữ văn, Vẽ)

Môn Vẽ nhân hệ số 2 và quy về Thang điểm 30

Thiết kế nội thất

7580108

Ngôn ngữ Anh

7220201

A01; D01; D14; D15

 

Kế toán doanh nghiệp

7340101

A00; A01; C00; D01

 

Tài chính - Ngân hàng

7340101