Khoahoc.VietJack.com cập nhật thông tin tuyển sinh Trường Cao đẳng Sư phạm Thái Bình năm 2020 chính xác về mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2020.
Mã trường: C26
Căn cứ vào chỉ tiêu xét tuyển, Trường Cao Đẳng Sư Phạm Thái Bình đã chính thức thông báoTuyển Sinh hệ cao đẳng chính quy bao gồm những nội dung cụ thể như sau:
Stt |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển (Mã tổ hợp) |
A. KHỐI NGÀNH ĐÀO TẠO GIÁO VIÊN I. TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG (Thời gian học: 3 năm) |
||||
1 |
Sư phạm Toán học |
51140209 |
20 |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh(D01) |
Toán, Vật lí, Hóa học (A00) Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) |
||||
2 |
Sư phạm Vật lí |
51140211 |
10 |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) |
Toán, Vật lí, Hóa học (A00) Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) |
||||
3 |
Sư phạm Hóa học |
51140212 |
10 |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) |
Toán, Vật lí, Hóa học (A00) Toán, Hóa học, Sinh học (B00) |
||||
4 |
Sư phạm Sinh học |
51140213 |
10 |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) |
Toán, Hóa học, Sinh học (B00) |
||||
5 |
Sư phạm Kĩ thuật công nghiệp |
51140214 |
20 |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) |
Toán, Vật lí, Hóa học (A00) Toán, Hóa học, Sinh học (B00) |
||||
6 |
Sư phạm Ngữ văn |
51140217 |
20 |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh(D01) Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) |
7 |
Sư phạm Lịch sử |
51140218 |
10 |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) |
||||
8 |
Sư phạm Địa lí |
51140219 |
10 |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) |
Toán, Vật lí, Hóa học (A00) Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) |
||||
9 |
Giáo dục công dân |
51140204 |
20 |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00 ) |
10 |
Sư phạm Âm nhạc |
51140221 |
20 |
Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc (N00) (Môn 1: Thẩm âm; Môn 2: Thanh nhạc) |
11 |
Sư phạm Mĩ thuật |
51140222 |
20 |
Ngữ văn, Năng khiếu Mĩ thuật (H00) (Môn 1: Hình hoạ chì; Môn 2: Vẽ trang trí) |
12 |
Giáo dục Thể chất |
51140206 |
20 |
Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT (T01) |
Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT (T00) |
||||
13 |
Giáo dục Tiểu học |
51140202 |
29 |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) Toán, Vật lí, Hóa học (A00) Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) |
14 |
Giáo dục Mầm non |
51140201 |
195 |
Toán, Ngữ văn, Đọc diễn cảm-Hát (M00) |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04) Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03) |
||||
15 |
Sư phạm Tiếng Anh |
51140231 |
20 |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) |
II. TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP (Thời gian học: 2 năm) |
||||
1 |
Sư phạm Mầm non |
42140201 |
120 |
Toán, Ngữ văn, Đọc diễn cảm-Hát(M00) |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04) Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03) |
||||
B. KHỐI NGÀNH ĐÀO TẠO NGHỀ I. TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG (Thời gian học: 2 năm) |
||||
1 |
Công nghệ thông tin |
C480201 |
70 |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) Toán, Vật lí, Hóa học (A00) Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) |
2 |
Khoa học thư viện |
C320202 |
35 |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) |
3 |
Công tác xã hội |
C760101 |
35 |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) |
4 |
Quản trị văn phòng |
C340406 |
35 |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) |
5 |
Tiếng Anh |
C220201 |
35 |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) |
II. TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP (Thời gian học: 1,5 năm nếu tốt nghiệp THPT hoặc tương đương; 1 năm nếu tốt nghiệp trung cấp chuyên nghiệp trở lên) |
||||
1 |
Thư viện – Thiết bị trường học |
42320203 |
200 |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) Toán, Vật lí, Hóa học (A00) Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) |
2 |
Tin học ứng dụng |
5480205 |
70 |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) Toán, Vật lí, Hóa học (A00) Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) |