Mã trường: C26

Căn cứ vào chỉ tiêu xét tuyển, Trường Cao Đẳng Sư Phạm Thái Bình đã chính thức thông báoTuyển Sinh hệ cao đẳng chính quy bao gồm những nội dung cụ thể như sau:

Stt

Ngành đào tạo

Mã ngành 

Chỉ tiêu

Tổ hợp xét tuyển (Mã tổ hợp)

A. KHỐI NGÀNH ĐÀO TẠO GIÁO VIÊN

I. TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG  (Thời gian học: 3 năm)

1

Sư phạm Toán học

51140209

20

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh(D01)

Toán, Vật lí, Hóa học (A00)

Toán, Vật lí, Tiếng  Anh (A01)

2

Sư phạm Vật lí

51140211

10

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)

Toán, Vật lí, Hóa học (A00)

Toán, Vật lí, Tiếng  Anh (A01)

3

Sư phạm Hóa học

51140212

10

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)

Toán, Vật lí, Hóa học (A00)

Toán, Hóa học, Sinh học (B00)

4

Sư phạm Sinh học

51140213

10

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)

Toán, Hóa học, Sinh học (B00)

5

Sư  phạm Kĩ thuật công nghiệp

51140214

20

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)

Toán, Vật lí, Hóa học (A00)

Toán, Hóa học, Sinh học (B00)

6

Sư phạm Ngữ văn

51140217

20

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh(D01)

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)

7

Sư phạm Lịch sử

51140218

10

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)

8

Sư phạm Địa lí

51140219

10

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)

Toán, Vật lí, Hóa học (A00)

Toán, Vật lí, Tiếng  Anh (A01)

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)

9

Giáo dục công dân

51140204

20

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00 )

10

Sư phạm Âm nhạc

51140221

20

Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc (N00)

(Môn 1: Thẩm âm; Môn 2: Thanh nhạc)

11

Sư phạm Mĩ thuật

51140222

20

Ngữ văn, Năng khiếu Mĩ thuật (H00)

(Môn 1: Hình hoạ chì; Môn 2: Vẽ trang trí)

12

Giáo dục Thể chất

51140206

20

Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT (T01)

Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT (T00)

13

Giáo dục Tiểu học

51140202

29

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)

Toán, Vật lí, Hóa học (A00)

Toán, Vật lí, Tiếng  Anh (A01)

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)

14

Giáo dục Mầm non

51140201

195

Toán, Ngữ văn, Đọc diễn cảm-Hát (M00)

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)

Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04)

Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03)

15

Sư phạm Tiếng Anh

51140231

20

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)

II. TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP (Thời gian học: 2 năm)

1

Sư phạm Mầm non

42140201

120

Toán, Ngữ văn, Đọc diễn cảm-Hát(M00)

     

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)

Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04)

Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03)

B. KHỐI NGÀNH ĐÀO TẠO NGHỀ

I. TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG  (Thời gian học: 2 năm)

1

Công nghệ thông tin

C480201

70

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)

Toán, Vật lí, Hóa học (A00)

Toán, Vật lí, Tiếng  Anh (A01)

2

Khoa học thư viện

C320202

35

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)

Toán, Vật lí, Tiếng  Anh (A01)

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)

3

Công tác xã hội

C760101

35

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)

Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí  (C00)

4

Quản trị văn phòng

C340406

35

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)

Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)

5

Tiếng Anh

C220201

35

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)

II. TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP  (Thời gian học: 1,5 năm nếu tốt nghiệp THPT hoặc

tương đương; 1 năm nếu tốt nghiệp trung cấp chuyên nghiệp trở lên)

1

Thư viện – Thiết bị trường học

42320203

200

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)

Toán, Vật lí, Hóa học (A00)

Toán, Vật lí, Tiếng  Anh (A01)

2

Tin học ứng dụng

5480205

70

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)

Toán, Vật lí, Hóa học (A00)

Toán, Vật lí, Tiếng  Anh (A01)