Điểm chuẩn trường Sĩ quan Công binh

1.Năm 2019:

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

7860228

Chỉ huy kỹ thuật Công binh - Thí sinh Nam miền Bắc

A00, A01

18.65

 

2

7860228

Chỉ huy kỹ thuật Công binh - Thí sinh Nam miền Nam

A00, A01

18.75

 

2.Năm 2018:

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

7860228

Thí sinh Nam miền Bắc

A00, A01

21.2

Thí sinh mức 21,20 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 7,20. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 6,75.

2

7860228

Thí sinh Nam miền Nam

A00, A01

19.65

 

3.Năm 2017:

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

7860228

Chỉ huy kỹ thuật Công binh phía Bắc

A00

23.5

Thí sinh mức 23,50 điểm: Điểm môn Toán ≥ 8,00

2

7860228

Chỉ huy kỹ thuật Công binh phía Bắc

A01

23.5

Thí sinh mức 23,50 điểm: Điểm môn Toán ≥ 8,00

3

7860228

Chỉ huy kỹ thuật Công binh phía Nam

A00

22

Thí sinh mức 22,00 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 6,80. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 6,75. Tiêu chí phụ 3: Điểm môn Hóa (tiếng Anh) ≥ 7,00.

4

7860228

Chỉ huy kỹ thuật Công binh phía Nam

A01

22

Thí sinh mức 22,00 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 6,80. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 6,75. Tiêu chí phụ 3: Điểm môn Hóa (tiếng Anh) ≥ 7,00.