Điểm chuẩn chính thức Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên năm 2019

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Xét điểm thi THPT

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

7720101

Y khoa

B00

23.6

 

2

7720101LT

Y khoa (liên thông)

B00

21

 

3

7720110

Y học dự phòng

B00, D08

18

 

4

7720201

Dược học

A00, B00

21.7

 

5

7720201LT

Dược học (liên thông)

A00, B00

20

 

6

7720301

Điều dưỡng

B00

19.45

 

7

7720501

Răng - Hàm - Mặt

B00

23.4

 

8

7720601

Kỹ thuật xét nghiệm y học

B00

21

 


Điểm chuẩn chính thức Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên năm 2018

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Xét điểm thi THPT

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

7720101

Y khoa

B00

22.25

 

2

7720110

Y học dự phòng

B00

16.75

 

3

7720201

Dược học

A00

19.5

 

4

7720301

Điều dưỡng

B00

18.5

 

5

7720501

Răng - Hàm - Mặt

B00

21.9

 

6

7720601

Kỹ thuật xét nghiệm y học

B00

19.75

 



Điểm chuẩn chính thức Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên năm 2017

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Xét điểm thi THPT

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

7720101

Y khoa

B00

27

 

2

7720110

Y học dự phòng

B00

22.75

 

3

7720201

Dược học

A00

25.25

 

4

7720301

Điều dưỡng

B00

23.5

 

5

7720501

Răng - Hàm - Mặt

B00

26.75

 

6

7720601

Kỹ thuật xét nghiệm y học

B00

23.75