Mã ngành, Tổ hợp xét tuyển Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên năm 2025 chính xác nhất
Khoahoc.VietJack.com cập nhật thông tin tuyển sinh Trường Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên năm 2025 chính xác về mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2020.
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | 600 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A02; B00; D07; D08 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7720110 | Y học dự phòng | 100 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A02; B00; D07; D08 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7720201 | Dược học | 200 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7720301 | Điều dưỡng | 230 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A02; B00; D01; D07; D08 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | 7720302 | Hộ sinh | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A02; B00; D01; D07; D08 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | 90 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A02; B00; D07; D08 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 60 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 60 | Ưu Tiên | |
Học BạV-SATĐT THPT | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 60 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |