Câu hỏi:
20/08/2022 557Viết (theo mẫu):
Hàng |
Viết số |
Đọc số |
||||
Chục nghìn |
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
||
4 |
3 |
6 |
5 |
2 |
43 652 |
Bốn mươi ba nghìn sáu trăm năm mươi hai |
6 |
5 |
7 |
8 |
1 |
……… |
…………………………………….. |
3 |
4 |
2 |
7 |
4 |
……… |
…………………………………….. |
9 |
9 |
6 |
0 |
2 |
……… |
…………………………………….. |
1 |
4 |
0 |
9 |
6 |
……… |
…………………………………….. |
8 |
0 |
3 |
1 |
5 |
……… |
…………………………………….. |
Quảng cáo
Trả lời:
Viết số (hoặc đọc số) theo thứ tự từ hàng chục nghìn, hàng nghìn, hàng trăm, hàng chục, hàng đơn vị.
Ví dụ: Số gồm 4 chục nghìn, 3 nghìn, 6 trăm, 5 chục, 2 đơn vị.
Em viết và đọc theo thứ tự từ hàng chục nghìn (số 4), hàng nghìn (số 3), hàng trăm (số 6), hàng chục (số 5) đến hàng đơn vị (số 2).
Viết là: 43 652.
Đọc là: Bốn mươi ba nghìn sáu trăm năm mươi hai.
Thực hiện tương tự với các số còn lại.
Ta cần điền như sau:
Hàng |
Viết số |
Đọc số |
||||
Chục nghìn |
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
||
4 |
3 |
6 |
5 |
2 |
43 652 |
Bốn mươi ba nghìn sáu trăm năm mươi hai |
6 |
5 |
7 |
8 |
1 |
65 781 |
Sáu mươi lăm nghìn bảy trăm tám mươi mốt |
3 |
4 |
2 |
7 |
4 |
34 274 |
Ba mươi tư nghìn hai trăm bảy mươi tư |
9 |
9 |
6 |
0 |
2 |
99 602 |
Chín mươi chín nghìn sáu trăm linh hai |
1 |
4 |
0 |
9 |
6 |
14 096 |
Mười bốn nghìn không trăm chín mươi sáu |
8 |
0 |
3 |
1 |
5 |
80 315 |
Tám mươi nghìn ba trăm mười lăm |
Hot: Đề thi cuối kì 2 Toán, Văn, Anh.... file word có đáp án chi tiết lớp 1-12 form 2025 (chỉ từ 100k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Viết số thích hợp vào chỗ chấm.
Hàng |
||||
Chục nghìn |
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
………. |
………. |
………. |
………. |
………. |
Số ………. gồm ….. chục nghìn ….. nghìn ….. trăm ….. chục ….. đơn vị.
Câu 2:
Viết (theo mẫu):
Mẫu: Số 57 418 gồm 5 chục nghìn 7 nghìn 4 trăm 1 chục 8 đơn vị
Câu 3:
Làm công cụ tìm hiểu số.
Viết các số em đã chọn (theo mẫu):
23 569 gồm 2 chục nghìn 3 nghìn 5 trăm 6 chục 9 đơn vị
………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………
Câu 4:
Viết (theo mẫu):
Mẫu: Số 57 418 gồm 5 chục nghìn 7 nghìn 4 trăm 1 chục 8 đơn vị
Câu 5:
Viết (theo mẫu):
Mẫu: Số 57 418 gồm 5 chục nghìn 7 nghìn 4 trăm 1 chục 8 đơn vị
Tổng hợp đề thi cuối kì I Toán 3 ( Đề 1)
Đề kiểm tra học kì 2 Toán 3 Kết nối tri thức có đáp án- Đề 1
Đề kiểm tra học kì 2 Toán 3 Kết nối tri thức có đáp án- Đề 2
Bài tập cuối tuần Toán lớp 3 KNTT Tuần 21 có đáp án
Đề kiểm tra học kì 2 Toán 3 Cánh diều có đáp án- Đề 1
8 bài tập Ôn tập các số đến 1000 có lời giải
Đề kiểm tra học kì 2 Toán 3 Cánh diều có đáp án- Đề 2
Bài tập cuối tuần Toán lớp 3 KNTT Tuần 30 có đáp án
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận