I’m available this afternoon if you want to meet up then.
A. tired
Câu hỏi trong đề: Bộ 20 đề thi vào 10 môn Tiếng anh có đáp án !!
Quảng cáo
Trả lời:

Đáp án: C
Giải thích:
Kiến thức: Từ vựng – Từ trái nghĩa
available (adj): rảnh rỗi
Xét các đáp án:
A. tired (adj): mệt mỏi
B. ready (adj): sẵn sàng
C. busy (adj): bận rộn
D. free (adj): rảnh
→ available >< busy
Dịch: Chiều nay tôi rảnh nên chúng ta có thể gặp nhau lúc đó.
Hot: 500+ Đề thi vào 10 file word các Sở Hà Nội, TP Hồ Chí Minh có đáp án 2025 (chỉ từ 100k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1
A. If Jack didn’t pass the speed limit, he wouldn’t be stopped by the police.
Lời giải
Câu 2
A. The poor people in the flood region have been helped by people all over the country.
Lời giải
Chọn đáp án A
Câu 3
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 4
A. Because his mother tongue is French, he speaks English like a native.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 6
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.