Câu hỏi:
13/07/2024 2,226Reorder the words and phrases to make meaningful sentences in a paragraph. (Sắp xếp lại thứ tự các từ và cụm từ để tạo thành các câu có nghĩa trong một đoạn văn.)
because schoolmates / They are / supportive / are friendly / and / happy / teachers are
Sách mới 2k7: Bộ 20 đề minh họa Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. form chuẩn 2025 của Bộ giáo dục (chỉ từ 110k).
Quảng cáo
Trả lời:
They are happy because schoolmates are friendly and teachers are supportive.
Họ hạnh phúc vì bạn học thân thiện và giáo viên luôn ủng hộ.
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Write complete sentences using the guided words and phrases. (Viết các câu hoàn chỉnh bằng cách sử dụng các từ và cụm từ đã cho.)
Of all outdoor activities / my school, / I / like / gardening / best.
Câu 2:
Write complete sentences using the guided words and phrases. (Viết các câu hoàn chỉnh bằng cách sử dụng các từ và cụm từ đã cho.)
I go / the school garden / my classmates / twice / week.
Câu 3:
Reorder the words and phrases to make meaningful sentences in a paragraph. (Sắp xếp lại thứ tự các từ và cụm từ để tạo thành các câu có nghĩa trong một đoạn văn.)
Câu 4:
Write complete sentences using the guided words and phrases. (Viết các câu hoàn chỉnh bằng cách sử dụng các từ và cụm từ đã cho.)
I think / gardening / fun / because / helps / learn / plants / and / practise / my hand skills.
Câu 5:
Reorder the words and phrases to make meaningful sentences in a paragraph. (Sắp xếp lại thứ tự các từ và cụm từ để tạo thành các câu có nghĩa trong một đoạn văn.)
In the past, / the school / learning resources / was lack / facilities and / of
Câu 6:
Write complete sentences using the guided words and phrases. (Viết các câu hoàn chỉnh bằng cách sử dụng các từ và cụm từ đã cho.)
We / water / flowers / many kinds / vegetables / there.
Câu 7:
Reorder the words and phrases to make meaningful sentences in a paragraph. (Sắp xếp lại thứ tự các từ và cụm từ để tạo thành các câu có nghĩa trong một đoạn văn.)
extra courses / They also / money management / take / such as painting, dancing / and
Đề thi Cuối kì 1 Tiếng anh 7 có đáp án - Đề 1
Đề thi Cuối kì 1 Tiếng anh 7 có đáp án - Đề 2
Đề kiểm tra giữa học kỳ 2 Tiếng anh 7 Cánh diều có đáp án - Đề 1
Đề thi Giữa kì 1 Tiếng anh 7 có đáp án - Đề 1
Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 5. B. Vocabulary and Grammar có đáp án
Đề thi Tiếng Anh 7 Học kì 1 có đáp án (Đề 1)
Đề thi cuối học kì 1 Tiếng anh 7 CTST có đáp án (Đề 1)
Đề thi Tiếng Anh 7 Học kì 1 có đáp án (Đề 3)
về câu hỏi!