Speaking: How often do you do these things? Tell the class. (Nói: Bạn có thường làm những thứ này không? Kể với lớp.)
Speaking: How often do you do these things? Tell the class. (Nói: Bạn có thường làm những thứ này không? Kể với lớp.)

Quảng cáo
Trả lời:
Gợi ý:
I usually sit at a table to eat. I rarely eat and play computer games at the same time.
Hướng dẫn dịch:
Tôi thường ăn tại bàn. Tôi hiếm khi vừa ăn vừa chơi điện tử.
A. Sit at a table to eat: ngồi ăn ở bàn
B. Eat alone: ăn một mình
C. Eat slowly: ăn chậm
D. Eat very fast: ăn quá nhanh
E. Eat with other people: ăn với người khác
F. Eat and play computer games at the same time: ăn và chơi điện tử cùng lúc
Hot: Học hè online Toán, Văn, Anh...lớp 1-12 tại Vietjack với hơn 1 triệu bài tập có đáp án. Học ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
Gợi ý:
I often eat vegetables.
I think eating vegetables is good.
I think eating too much meat is not so good.
Hướng dẫn dịch:
Tôi thường ăn rau.
Tôi nghĩ ăn rau tốt.
Tôi nghĩ ăn quá nhiều thịt không tốt lắm.
Lời giải
A - 1 |
B – 2 |
C – 1 |
D – 3 |
E – 2 |
F - 3 |
Hướng dẫn dịch:
A. Sit at a table to eat: ngồi ăn ở bàn
B. Eat alone: ăn một mình
C. Eat slowly: ăn chậm
D. Eat very fast: ăn quá nhanh
E. Eat with other people: ăn với người khác
F. Eat and play computer games at the same time: ăn và chơi điện tử cùng lúc