Find the adjectives about health on the plates. Write the words
(Tìm các tính từ về sức khoẻ trên đĩa. Viết các từ)
Quảng cáo
Trả lời:
1. healthy: có lợi cho sức khỏe |
2. full: no |
3.Well: khỏe mạnh |
4. active: năng động |
5. fit: cân đối |
Hot: Học hè online Toán, Văn, Anh...lớp 1-12 tại Vietjack với hơn 1 triệu bài tập có đáp án. Học ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
1. Down: unfit/ Across: unhealthy |
2.hungry |
3.ill |
4: lazy |
Lời giải
1. Mel enjoys learning languages
2. David doesn’t like playing tennis
3.Sophia really likes sitting on the sofa
4. Harry doesn’t mind doing house work
5. Rob and Steve love drinking fizzy drinks
Hướng dẫn dịch
1. Mel thích học ngôn ngữ
2. David không thích chơi quần vợt
3.Sophia thực sự thích ngồi trên ghế sofa
4. Harry không ngại làm việc nhà
5. Rob và Steve thích uống đồ uống có ga
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.