Câu hỏi:

13/07/2024 361

Unscramble the words to find five life events

( Sắp xếp lại các từ để tìn ra 5 sự kiện ở cuộc sống)

Tiếng Anh lớp 6 Unit 7: Puzzles and games trang 95 | Friends plus (Chân trời sáng tạo) 

Sale Tết giảm 50% 2k7: Bộ 20 đề minh họa Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. form chuẩn 2025 của Bộ giáo dục (chỉ từ 49k/cuốn).

Sách đề toán-lý-hóa Sách văn-sử-địa Tiếng anh & các môn khác

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

1. get a job

2. grow up

3. leave school

4. go to school

5. have children

 

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Wordsnake. Find seven object pronouns 

( Tìm 7 tân ngữ)

Tiếng Anh lớp 6 Unit 7: Puzzles and games trang 95 | Friends plus (Chân trời sáng tạo)

Xem đáp án » 13/07/2024 344

Câu 2:

Find someone who… Walk around the class and ask questions. Write a different name for each question.

(Tìm ai đó… Đi quanh lớp và đặt câu hỏi. Viết một tên khác cho mỗi câu hỏi.)

Tiếng Anh lớp 6 Unit 7: Puzzles and games trang 95 | Friends plus (Chân trời sáng tạo)

Xem đáp án » 13/07/2024 285

Câu 3:

Read the sentences and complete the table. Then draw the men’s faces

(Đọc các câu và hoàn thành bảng. Sau đó vẽ khuôn mặt của những người đàn ông)

Tiếng Anh lớp 6 Unit 7: Puzzles and games trang 95 | Friends plus (Chân trời sáng tạo)

Tiếng Anh lớp 6 Unit 7: Puzzles and games trang 95 | Friends plus (Chân trời sáng tạo)

Xem đáp án » 10/11/2022 214

Câu 4:

Past simple tennis. Play in pair. Follow the intructions

( Past simple tennis. Chơi theo cặp. Làm theo hướng dẫn)

Tiếng Anh lớp 6 Unit 7: Puzzles and games trang 95 | Friends plus (Chân trời sáng tạo)

Xem đáp án » 10/11/2022 162

Bình luận


Bình luận