Câu hỏi:

15/11/2022 111

Look at the pictures. Correct the words (Quan sát tranh. Chọn từ đúng)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 5: Food and health | SBT Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo

Siêu phẩm 30 đề thi thử THPT quốc gia 2024 do thầy cô VietJack biên soạn, chỉ từ 100k trên Shopee Mall.

Mua ngay

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

1. Chicken (gà)

2. Eggs (trứng)

3. Soup (súp)

4. Crisps (khoai tây chiên)

5. Fish (cá)

6. Burgers (bánh mì kẹp)

7. Juice (nước hoa quả)

8. Cheese (phô mai)

Quảng cáo

book vietjack

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Read the clues and complete the crossword. Find the extra word. (Đọc gợi ý và hoàn thành ô chữ. TÌm ra từ phụ)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 5: Food and health | SBT Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo

Xem đáp án » 15/11/2022 552

Câu 2:

Complete the text with the given words (Hoàn thành bài với từ đã cho)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 5: Food and health | SBT Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo

Xem đáp án » 15/11/2022 476

Câu 3:

Imagine you take a special lunch to school every day. What is in your perfect lunchbox. (Hãy tưởng tượng em mang bữa trưa đặc biệt tới trường mỗi ngày. Có những thứ gì trong hộp ăn trưa đặc biệt của em).

Xem đáp án » 15/11/2022 426

Bình luận


Bình luận