Đáp án C.
Nhấn trọng âm ở âm tiết thứ 3, còn lại nhấn âm thứ 2.
A. effectiveness / ɪˈfektɪvnəs / (n): sự có hiệu lực
B. accountancy / əˈkaʊntənsi / (n): nghề kế toán
C. satisfaction / ˌsætɪsˈfækʃn / (n): sự làm cho thỏa mãn; sự vừa lòng, sự toại nguyện, sự thỏa mãn
D. appropriate / əˈprəʊpriət / (adj): thích hợp, thích đáng
appropriate / əˈprəʊpriət / (v): chiếm đoạt, dành riêng (để dùng vào việc gì)
Ex: - He was accused of appropriating club funds: Anh ta bị buộc tội chiếm đoạt quỹ của câu lạc bộ.
- Five million dollars have been appropriated for research into the disease: Năm triệu đô la đã được sử dụng để nghiên cứu căn bệnh đó
về câu hỏi!