Đáp án A.
A nhấn trọng âm ở âm tiết thứ ba. Các đáp án còn lại nhấn trọng âm ở âm tiết thứ hai
A. disappear /disə’piə/ (v): biến đi, biến mất
Ex: She disappeared without telling anyone: Cô ấy biến mất mà không nói với ai câu nào.
B. arrangement /ə'reɪndʒmənt/ (n): sự sắp xếp, sự hòa giải
Ex: make my own arrangements: tự tôi thu xếp
C. opponent / ə 'poun ə nt/ (n): đối thủ, kẻ thù, opponent (adj): phản đối, chống lại
Ex: a political opponent: đối thủ chính trị
D. contractual /kon’traektjuol/ (adj): bằng hợp đồng, bằng giao kèo, bằng khế ước, được sắp đặt
Ex: Asians, on the other hand, believe in contractual marriage: Trái lại, người châu Á tin vào hôn nhân được sắp đặt
về câu hỏi!