The related publications are far too numerous to list individually.
A. much
B. legion
C. few
D. full
Câu hỏi trong đề: 100 câu trắc nghiệm Từ đồng nghĩa cơ bản !!
Quảng cáo
Trả lời:

Đáp án A.
numerous = much (a) nhiều
Hot: Danh sách các trường đã công bố điểm chuẩn Đại học 2025 (mới nhất) (2025). Xem ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1
A. unpopular
B. widespread
C. remarkable
D. charitable
Lời giải
Đáp án: C
Giải thích:
Kiến thức: Từ vựng – Từ đồng nghĩa
outstanding (adj): nổi bật
Xét các đáp án:
A. unpopular (adj): không phổ biến
B. widespread (adj): trải rộng, phổ biến
C. remarkable (adj): đáng kể, nổi bật
D. charitable (adj): từ thiện
→ outstanding = remarkable
Dịch: Bệnh viện S. Mayo ở New Orleans được đặt tên như vậy để ghi nhận lòng nhân đạo phi thường của Tiến sĩ Mayo.
Câu 2
A. decorate
B. replace
C. associate
D. provide
Lời giải
Đáp án A.
garnish = decorate (v) bày biện, trang trí
Câu 3
A. aiming at
B. intentionally
C. reasonably
D. with a goal
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 4
A. taken off
B. went off
C. put on
D. hold up
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 5
A. inquire about
B. accept
C. report
D. find out
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 6
A. correct
B. right
C. exact
D. suitable
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.