Câu hỏi:

24/03/2025 697

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 23 to 30.

     Studying abroad has become an increasingly popular choice for students worldwide. With globalization shaping the modern world, many young people view studying in another country as a stepping stone to better career prospects and personal development. Universities in countries like the US, UK, Canada, and Australia are seeing rising numbers of international students every year. This trend reflects the growing ambition of students to gain exposure to diverse cultures and advanced education systems.

     One of the greatest benefits of studying abroad is the access to high-quality education and world-class facilities. Students often have the opportunity to learn from leading experts in their fields and experience innovative teaching methods. Additionally, studying abroad fosters cultural awareness and personal growth, as students interact with people from different backgrounds. Living in a foreign country also helps students develop independence, adaptability, and resilience, which are essential skills in today's globalized job market.

     Despite its many advantages, studying abroad is not without its challenges. One major drawback is the high cost of tuition and living expenses, which can create financial burdens for students and their families. Cultural differences and language barriers can also make it difficult for some students to adjust to their new environment. Homesickness and loneliness are common issues faced by international students, especially in the early stages of their journey.

     To overcome these challenges, students can seek scholarships, part-time work opportunities, or financial aid to ease the burden of expenses. Universities should also provide strong support systems, such as mentorship programs and counseling services, to help students adapt. If these obstacles are addressed effectively, studying abroad becomes an enriching experience that offers not only academic excellence but also invaluable life skills and cultural insight. It is truly a journey that can shape a brighter future.

Which of the following is NOT mentioned as one of the popular destinations for studying abroad in the passage?     

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

DỊCH

  Du học ngày càng trở thành một lựa chọn phổ biến đối với sinh viên trên toàn thế giới. Trong bối cảnh toàn cầu hóa định hình thế giới hiện đại, nhiều bạn trẻ xem việc học tập tại nước ngoài như một bước đệm quan trọng để mở ra triển vọng nghề nghiệp tốt hơn và phát triển bản thân. Các trường đại học ở những quốc gia như Mỹ, Anh, Canada và Úc đang đón nhận ngày càng nhiều sinh viên quốc tế mỗi năm, phản ánh khát vọng vươn xa của sinh viên trong việc tiếp cận các nền văn hóa đa dạng và hệ thống giáo dục tiên tiến. Một trong những lợi ích lớn nhất của du học là cơ hội tiếp cận nền giáo dục chất lượng cao và cơ sở vật chất đẳng cấp thế giới. Sinh viên thường được học hỏi từ các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực của mình và trải nghiệm những phương pháp giảng dạy sáng tạo. Ngoài ra, du học còn giúp nâng cao nhận thức văn hóa và phát triển bản thân khi sinh viên được giao lưu với những người từ các nền tảng khác nhau. Sống ở một đất nước xa lạ cũng giúp sinh viên rèn luyện tính tự lập, khả năng thích nghi và sự kiên cường - những kỹ năng quan trọng trong thị trường lao động toàn cầu ngày nay.

  Tuy nhiên, du học không phải lúc nào cũng dễ dàng. Một trong những thách thức lớn nhất là chi phí học tập và sinh hoạt cao, có thể gây áp lực tài chính cho sinh viên và gia đình. Sự khác biệt về văn hóa và rào cản ngôn ngữ cũng có thể khiến một số sinh viên gặp khó khăn trong việc hòa nhập với môi trường mới. Nỗi nhớ nhà và cảm giác cô đơn là những vấn đề phổ biến, đặc biệt là trong giai đoạn đầu của hành trình du học.

  Để vượt qua những thử thách này, sinh viên có thể tìm kiếm các suất học bổng, công việc bán thời gian hoặc sự hỗ trợ tài chính để giảm bớt gánh nặng chi phí. Các trường đại học cũng nên cung cấp những hệ thống hỗ trợ mạnh mẽ như chương trình cố vấn và dịch vụ tư vấn tâm lý để giúp sinh viên thích nghi. Nếu những trở ngại này được giải quyết hiệu quả, du học sẽ trở thành một trải nghiệm phong phú, không chỉ mang lại thành tựu học tập mà còn giúp phát triển các kỹ năng sống quý giá và hiểu biết văn hóa sâu sắc. Đây thực sự là một hành trình có thể định hình một tương lai tươi sáng hơn.

Nơi nào sau đây KHÔNG được nhắc đến như một trong những địa điểm du học nổi tiếng trong đoạn văn?

A. US

B. Canada

C. Australia

D. UAE

 Căn cứ vào thông tin: Universities in countries like the US, UK, Canada, and 5 Australia are seeing rising numbers of international students every year. (Các trường đại học ở những quốc gia như Mỹ, Anh, Canada và Úc đang đón nhận ngày càng nhiều sinh viên quốc tế mỗi năm.)

→ Không đề cập đến UAE

Do đó, D là đáp án phù hợp.

Câu hỏi cùng đoạn

Câu 2:

The word diverse in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to _______.     

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Từ " diverse " trong đoạn 1 trái nghĩa với ______

A. various /'veəriəs/ (adj): đa dạng, nhiều loại khác nhau

B. similar /'sɪmɪlə/ (adj): tương tự, giống nhau

C. different /'dɪfrənt/ (adj): khác biệt

D. divergent /daɪ'vɜ:dӡənt/ (adj): khác biệt, phân kỳ, không đồng nhất

 Căn cứ vào thông tin: This trend reflects the growing ambition of students to gain exposure to diverse cultures and advanced education systems. (Xu hướng này phản ánh khát vọng vươn xa của sinh viên trong việc tiếp cận các nền văn hóa đa dạng và hệ thống giáo dục tiên tiến.)

→ diverse >< similar

Do đó, B là đáp án phù hợp.

Câu 3:

The word their in paragraph 2 refers to _______.     

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Từ "their" trong đoạn 2 đề cập đến ______

A. students: sinh viên

B. methods: phương pháp

C. experts: chuyên gia

D. fields: lĩnh vực

 Căn cứ vào thông tin: Students often have the opportunity to learn from leading experts in their fields and experience innovative teaching methods. (Sinh viên thường được học hỏi từ các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực của minh và trải nghiệm những phương pháp giảng dạy sáng tạo.)

→ their ~ experts

Do đó, C là đáp án phù hợp.

Câu 4:

The word invaluable in paragraph 4 could be best replaced by _______.     

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Từ "invaluable" trong đoạn 4 có thể được thay thế tốt nhất bằng ______

A. beneficial /,benɪ'fɪʃl/ (adj): có lọi, hữu ích

B. impractical /ɪm'præktɪkl/ (adj): không thực tế, không khả thi

C. worthless /'wɜ:θləs/ (adj): vô giá trị, không có giá trị

D. dependent /dɪ'pendənt/ (adj): phụ thuộc, lệ thuộc

 Căn cứ vào thông tin: If these obstacles are addressed effectively, studying abroad becomes an enriching experience that offers not only academic excellence but also invaluable life skills and cultural insight. (Nếu những trở ngại này được giải quyết hiệu quả, du học sẽ trở thành một trải nghiệm phong phú, không chỉ mang lại thành tựu học tập mà còn giúp phát triển các kỹ năng sống quý giá và hiểu biết văn hóa sâu sắc.)

→ invaluable ~ beneficial

Do đó, A là đáp án phù hợp.

Câu 5:

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Câu nào sau đây diễn giải lại câu được gạch chân trong đoạn 4 một cách phù hợp nhất?

Xét câu được gạch chân ở đoạn 4: To overcome these challenges, students can seek scholarships, part-time work

opportunities, or financial aid to ease the burden of expenses. (Để vượt qua những thử thách này, sinh viên có thể tim kiếm

các suất học bổng, công việc bán thời gian hoặc sự hỗ trợ tài chính để giảm bớt gánh nặng chi phí.)

A. Reducing costs while studying abroad requires students to rely on scholarships, part-time work, and financial support from universities: Giảm chi phí khi du học đòi hỏi sinh viên phải dựa vào học bổng, làm việc bán thời gian và sự hỗ trợ tài chính từ các trường đại học.

→ Đáp án A không sát nghĩa với câu gốc.

B. Students can reduce financial burdens by finding scholarships or relying entirely on their families for support while studying abroad: Sinh viên có thể giảm gánh nặng tài chính bằng cách tìm kiếm học bổng hoặc hoàn toàn dựa vào gia đình để hỗ trợ khi du học.

→ Đáp án B không sát nghĩa với câu gốc.

C. Financial difficulties for students studying abroad can be solved by seeking loans instead of looking for scholarships or part time jobs: Khó khăn tài chính của sinh viên du học có thể được giải quyết bằng cách vay vốn thay vì tìm kiếm học bổng hoặc việc làm bán thời gian.

→ Đáp án C không sát nghĩa với câu gốc.

D. Scholarships, financial assistance, or work opportunities are recommended for students to reduce the financial difficulties of studying abroad: Học bổng, hỗ trợ tài chính hoặc cơ hội làm việc là những giải pháp được khuyến nghị để sinh viên giảm bớt khó khăn tài chính khi du học.

→ Đáp án D sát nghĩa với câu gốc vi "are recommended" ~ "can".

Do đó, D là đáp án phù hợp.

Câu 6:

Which of the following is TRUE according to the passage?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?

A. Toàn cầu hóa đã làm giảm xu hướng du học để tìm kiếm triển vọng nghề nghiệp tốt hơn.

B. Sinh viên ít tương tác với bạn bè quốc tế, chủ yếu do lo ngại về sự khác biệt văn hóa.

C. Sống ở nước ngoài giúp sinh viên trang bị những kỹ năng cần thiết cho thị trường việc làm hiện nay.

D. Sinh viên du học không lo lắng về gánh nặng tài chính như học phí và chi phí sinh hoạt.

 Căn cứ vào thông tin:

- With globalization shaping the modern world, many young people view studying in another country as a stepping stone to better career prospects and personal development. (Trong bối cảnh toàn cầu hóa định hình thế giới hiện đại, nhiều bạn trẻ xem việc học tập tại nước ngoài như một bước đệm quan trọng để mở ra triển vọng nghề nghiệp tốt hơn và phát triển bản thân.)

→ Đáp án A sai

- Additionally, studying abroad fosters cultural awareness and personal growth, as students interact with people from different backgrounds. (Ngoài ra, du học còn giúp nâng cao nhận thức văn hóa và phát triển bản thân khi sinh viên được giao lưu với những người từ các nền tảng khác nhau.)

→ Đáp án B sai

- Living in a foreign country also helps students develop independence, adaptability, and resilience, which are essential skills in today's globalized job market. (Sống ở một đất nước xa lạ cũng giúp sinh viên rèn luyện tính tự lập, khả năng thích nghi và sự kiên cường - những kỹ năng quan trọng trong thị trường lao động toàn cầu ngày nay.)

→ Đáp án C đúng

- One major drawback is the high cost of tuition and living expenses, which can create financial burdens for students and their families. (Một trong những thách thức lớn nhất là chi phí học tập và sinh hoạt cao, có thể gây áp lực tài chính cho sinh viên và gia đinh. Sự khác biệt về văn hóa và rào cản ngôn ngữ cũng có thể khiến một số sinh viên gặp khó khăn trong việc hòa nhập với môi trường mới.)

→ Đáp án D sai

Do đó, C là đáp án phù hợp.

Câu 7:

In which paragraph does the writer mention a concession relationship?      

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Trong đoạn nào tác giả đề cập đến mối quan hệ nhượng bộ?

Mối quan hệ nhượng bộ thường được giới thiệu bảng các từ hoặc cụm từ như although, even though, despite, in spite of, however ...

A. Đoạn 1

B. Đoạn 2

C. Đoạn 3

D. Đoạn 4

 Căn cứ vào thông tin đoạn 3: Despite its many advantages, studying abroad is not without its challenges. (Mặc dù có nhiều lợi ích, việc du học cũng không tránh khỏi những thách thức.)

Do đó, C là đáp án phù hợp.

Câu 8:

In which paragraph does the writer propose methods to overcome difficulties?     

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Trong đoạn văn nào, tác giả đề xuất các phương pháp để vượt qua khó khăn?

A. Đoạn 1

B. Đoạn 2

C. Đoạn 3

D. Đoạn 4

 Căn cứ vào thông tin đoạn 4: To overcome these challenges, students can seek scholarships, part-time work opportunities, or financial aid to ease the burden of expenses. (Để vượt qua những thử thách này, sinh viên có thể tìm kiếm các suất học bổng, công việc bán thời gian hoặc sự hỗ trợ tài chính để giảm bớt gánh nặng chi phí.)

Do đó, D là đáp án phù hợp.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1

Where in paragraph 1 does the following sentence best fit?

Many individuals are choosing to leave crowded cities like Hanoi and Ho Chi Minh City in search of quieter, more spacious environments in rural areas.

Lời giải

DỊCH

  Phản đô thị hóa, thuật ngữ chỉ quá trình người dân di chuyển từ khu vực đô thị về vùng nông thôn, đã trở thành một hiện tượng ngày càng phổ biến ở Việt Nam trong những năm gần đây. Xu hướng mới nổi này mang lại cả cơ hội lẫn thách thức cho toàn bộ quốc gia. Mặc dù có nhiều lợi ích đáng kể, nó cũng đặt ra những vấn đề tiềm ẩn cần được xem xét cẩn thận.

  Có nhiều khía cạnh tích cực của phản đô thị hóa có thể mang lại lợi ích cho cả khu vực đô thị và nông thôn. Việc người dân rời bỏ các thành phố lớn đẻ̛ về nông thôn giúp giảm bớt các vấn đề đô thị như quá tải dân số, tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm. Hơn nữa, sự gia tăng dân số ở vùng nông thôn tạo ra cơ hội phát triển kinh tế địa phương thông qua việc khuyến khích đầu tư vào cơ sở hạ tầng và doanh nghiệp. Khi có nhiều người định cư tại các vùng nông thôn, những khu vực này thường có sự phát triển đáng kể, dẫn đến mức sống tốt hơn cho người dân địa phương. Sự dịch chuyển này cũng giúp cân bằng mật độ dân số giữa thành thị và nông thôn, giảm bớt áp lực lên các nguồn lực đô thị.

  Tuy nhiên, phản đô thị hóa cũng đặt ra những thách thức đáng kể, đặc biệt đối với các khu vực nông thôn. Nhiều vùng nông thôn thiếu các cơ sở thiết yếu như dịch vụ y tế, trường học và hệ thống giao thông công cộng đáng tin cậy, gây khó khăn cho người mới đến khi định cư. Việc gia tăng dân số đột ngột có thể tạo thêm áp lực lên cơ sở hạ tầng và các dịch vụ hiện có. Các vấn đề môi trường cũng nảy sinh, chẳng hạn như nạn phá rừng, ô nhiễm và những tác động sinh thái khác do các hoạt động của con người gia tăng ở những khu vực trước đây chưa được phát triển. Những thách thức này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lập kế hoạch và quản lý cẩn thận để đảm bảo sự phát triển bền vững.

  Tóm lại, phản đô thị hóa là một xu hướng đang gia tăng với cả lợi ích và hạn chế. Để phát huy tối đa tiềm năng của nó, chính quyền địa phương và cộng đồng cần phối hợp giải quyết các thách thức mà nó đặt ra. Việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng nông thôn, các dịch vụ công và bảo tồn môi trường là rất cần thiết để tạo ra một cách tiếp cận cân bằng và bền vững. Bằng cách quản lý hiệu quả những vấn đề này, phản đô thị hóa có thể góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, giảm áp lực đô thị và nâng cao chất lượng cuộc sống ở cả khu vực đô thị và nông thôn.

Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào nhất trong đoạn 1?

Many individuals are choosing to leave crowded cities like Hanoi and Ho Chi Minh City in search of quieter, more spacious environments in rural areas.

Dịch nghĩa: Nhiều người lựa chọn rời khỏi các thành phố đông đúc như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh để tìm đến những môi trường yên tĩnh hơn và rộng rãi hơn ở vùng nông thôn.

A. [I]

B. [II]

C. [III]

D. [IV]

Câu này cung cấp ví dụ cụ thể về xu hướng "counter-urbanisation" ở Việt Nam, gắn với những thành phố lớn như Hà Nội và TP.HCM. Thêm câu này vào vị trí [II], nơi nói về những thuận lợi và thách thức của xu hướng, sẽ làm rõ bối cảnh của xu hướng này, cung cấp ví dụ để minh họa cho ý vừa nêu.

 

Tạm dịch: [I] Counter-urbanisation, which refers to the process of people moving from urban areas to rural regions, has become an increasingly common phenomenon in Vietnam in recent years. Many individuals are choosing to leave crowded cities like Hanoi and Ho Chi Minh City in search of quieter, more spacious environments in rural areas. This emerging trend offers both opportunities and challenges for the country as a whole. [III] While it presents several advantages, it also brings about potential problems that require careful consideration. [IV] (Phản đô thị hóa, thuật ngữ chí quá trình người dân di chuyển từ khu vực đô thị về vùng nông thôn, đã trở thành một hiện tượng ngày càng phổ biến ở Việt Nam trong những năm gần đây. Nhiều người lựa chọn rời khỏi các thành phố đông đúc như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh để tìm đến những môi trường yên tĩnh hơn và rộng rãi hơn ở vùng nông thôn. Xu hướng mới nổi này mang lại cả cơ hội lẫn thách thức cho toàn bộ quốc gia. Mặc dù có nhiều lợi ích đáng kể, nó cũng đặt ra những vấn đề tiềm ẩn cần được xem xét cẩn thận.)

Do đó, B là đáp án phù hợp.

Câu 2

Are you struggling (1)_______ your English pronunciation?

Lời giải

DỊCH

KHÁM PHÁ PHÁT ÂM TIẾNG ANH CHUẨN NHẤT CỦA BẠN CÙNG ELSA SPEAK!

  Bạn gặp khó khăn với việc phát âm tiếng Anh? Elsa Speak chính là giải pháp dành cho bạn! Ứng dụng đưa ra những ví dụ thực tế từ các cuộc trò chuyện hàng ngày, giúp bạn nói tự nhiên hơn.

  Với công nghệ nhận diện lỗi tức thời, bạn sẽ biết ngay mình cần cải thiện ở đâu. Elsa còn giúp bạn theo dõi sự tiến bộ mỗi ngày và điều chỉnh bài học theo tốc độ học tập của bạn, đảm bảo hiệu quả tối ưu.

  Hãy dành thời gian luyện tập với các bài tập cá nhân hóa và nhận phản hồi cụ thể, phù hợp với nhu cầu của riêng bạn. Dù bạn đang chuẩn bị cho một buổi phỏng vấn, bài thuyết trình hay đơn giản là muốn tự tin hơn khi giao tiếp hàng ngày, Elsa Speak sẽ đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh. Bắt đầu ngay hôm nay để nói tiếng Anh trôi chảy và tự tin hơn!

Kiến thức về giới từ:

Ta có cụm từ cố định: struggle with: đấu tranh, vật lộn, hoặc gặp khó khăn với một vấn đề hoặc tình huống nào đó

 Tạm dịch: Are you struggling (1) ______ your English pronunciation? (Bạn gặp khó khăn với việc phát âm tiếng Anh?)

Do đó, C là đáp án phù hợp.

Câu 3

Nguyen Ngoc Ky, born in 1947 in Nam Dinh Province, Vietnam, (18)_______.

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 4

Our neighborhood is facing (7)_______ severe pollution problems.

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 5

a. Robert: Thanks! I'll check there. I've been looking for it everywhere.

b. Robert: Excuse me, Jessica, have you seen my notebook anywhere?

c. Jessica: Oh, hi Robert! I think I saw it on the table in the break room earlier.

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 6

The app presents examples (2) _______ from real-life conversations, making it easier for you to speak naturally.

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Vietjack official store
Đăng ký gói thi VIP

VIP +1 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 1 tháng

  • Hơn 100K đề thi thử, đề minh hoạ, chính thức các năm
  • Với 2tr+ câu hỏi theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng
  • Tải xuống đề thi [DOCX] với đầy đủ đáp án
  • Xem bài giảng đính kèm củng cố thêm kiến thức
  • Bao gồm tất cả các bậc từ Tiểu học đến Đại học
  • Chặn hiển thị quảng cáo tăng khả năng tập trung ôn luyện

Mua ngay

VIP +3 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 3 tháng

  • Hơn 100K đề thi thử, đề minh hoạ, chính thức các năm
  • Với 2tr+ câu hỏi theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng
  • Tải xuống đề thi [DOCX] với đầy đủ đáp án
  • Xem bài giảng đính kèm củng cố thêm kiến thức
  • Bao gồm tất cả các bậc từ Tiểu học đến Đại học
  • Chặn hiển thị quảng cáo tăng khả năng tập trung ôn luyện

Mua ngay

VIP +6 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 6 tháng

  • Hơn 100K đề thi thử, đề minh hoạ, chính thức các năm
  • Với 2tr+ câu hỏi theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng
  • Tải xuống đề thi [DOCX] với đầy đủ đáp án
  • Xem bài giảng đính kèm củng cố thêm kiến thức
  • Bao gồm tất cả các bậc từ Tiểu học đến Đại học
  • Chặn hiển thị quảng cáo tăng khả năng tập trung ôn luyện

Mua ngay

VIP +12 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 12 tháng

  • Hơn 100K đề thi thử, đề minh hoạ, chính thức các năm
  • Với 2tr+ câu hỏi theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng
  • Tải xuống đề thi [DOCX] với đầy đủ đáp án
  • Xem bài giảng đính kèm củng cố thêm kiến thức
  • Bao gồm tất cả các bậc từ Tiểu học đến Đại học
  • Chặn hiển thị quảng cáo tăng khả năng tập trung ôn luyện

Mua ngay