Câu hỏi:

06/05/2025 78 Lưu

Chọn đáp án sai

冰激凌(kem)(bīnɡ qí lín) 吃(chī) 你(nǐ) 吃(chī) 不(bù)

A. 你吃冰激凌不吃?(Nǐ chī bīnɡ jī línɡ bù chī?)

B. 你不吃冰激凌吃?(Nǐ bù chī bīnɡ jī línɡ chī?)

C. 你吃不吃冰激凌?(Nǐ chī bù chī bīnɡ jī línɡ?)

D. 冰激凌你吃不吃?(Bīnɡ qí lín nǐ chī bù chī?)

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Đáp án

Chọn đáp án B

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

Đáp án

Chọn đáp án A

Lời giải

Đáp án

Chọn đáp án B

Câu 3

A. 我看着电视呢。(Wǒ kàn zhe diànshì ne.)

B. 正跳着舞。(Zhènɡ tiào zhe wǔ.)

C. 正在开会。(Zhènɡ zài kāihuì.)

D. 正唱着歌呢。(Zhènɡ chànɡ zhe ɡē ne.)

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 7

A. 我弟弟让去学校。(Wǒ dìdi rànɡ qù xuéxiào.)

B. 他让我是中国人。(Tā rànɡ wǒ shì Zhōnɡɡuó rén.)

C. 这里让开心。(Zhèlǐ rànɡ kāixīn.)

D. 我让他走了。(Wǒ rànɡ tā zǒu le.)

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP