Chọn đáp án sai
冰激凌(kem)(bīnɡ qí lín) 吃(chī) 你(nǐ) 吃(chī) 不(bù)
Chọn đáp án sai
冰激凌(kem)(bīnɡ qí lín) 吃(chī) 你(nǐ) 吃(chī) 不(bù)
A. 你吃冰激凌不吃?(Nǐ chī bīnɡ jī línɡ bù chī?)
B. 你不吃冰激凌吃?(Nǐ bù chī bīnɡ jī línɡ chī?)
C. 你吃不吃冰激凌?(Nǐ chī bù chī bīnɡ jī línɡ?)
D. 冰激凌你吃不吃?(Bīnɡ qí lín nǐ chī bù chī?)
Câu hỏi trong đề: 200+ câu trắc nghiệm tổng hợp Tiếng trung có đáp án !!
Quảng cáo
Trả lời:
Đáp án
Chọn đáp án B
Hot: 1000+ Đề thi giữa kì 1 file word cấu trúc mới 2025 Toán, Văn, Anh... lớp 1-12 (chỉ từ 60k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1
A. 要(yào)
B. 快(kuài)
C. 快要(kuàiyào)
D. 就要(jiùyào)
Lời giải
Đáp án
Chọn đáp án A
Câu 2
A. 要(yào)
B. 快(kuài)
C. 快要(kuàiyào)
D. 就要(jiùyào)
Lời giải
Đáp án
Chọn đáp án B
Câu 3
A. 我看着电视呢。(Wǒ kàn zhe diànshì ne.)
B. 正跳着舞。(Zhènɡ tiào zhe wǔ.)
C. 正在开会。(Zhènɡ zài kāihuì.)
D. 正唱着歌呢。(Zhènɡ chànɡ zhe ɡē ne.)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 5
A. 别(bié)
B. 不要(bú yào)
C. 不(bú)
D. 没有(méiyǒu)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 6
A. 了过(le ɡuò)
B. 过(ɡuò)
C. 在(zài)
D. 着(zhe)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 7
A. 我弟弟让去学校。(Wǒ dìdi rànɡ qù xuéxiào.)
B. 他让我是中国人。(Tā rànɡ wǒ shì Zhōnɡɡuó rén.)
C. 这里让开心。(Zhèlǐ rànɡ kāixīn.)
D. 我让他走了。(Wǒ rànɡ tā zǒu le.)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.