CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

Đáp án

Chọn đáp án B

Câu 2

A. 我看着电视呢。(Wǒ kàn zhe diànshì ne.)

B. 正跳着舞。(Zhènɡ tiào zhe wǔ.)

C. 正在开会。(Zhènɡ zài kāihuì.)

D. 正唱着歌呢。(Zhènɡ chànɡ zhe ɡē ne.)

Lời giải

Đáp án

Chọn đáp án C

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 6

A. 我弟弟让去学校。(Wǒ dìdi rànɡ qù xuéxiào.)

B. 他让我是中国人。(Tā rànɡ wǒ shì Zhōnɡɡuó rén.)

C. 这里让开心。(Zhèlǐ rànɡ kāixīn.)

D. 我让他走了。(Wǒ rànɡ tā zǒu le.)

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP